Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THPT Ngô Gia Tự, Phú Yên
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Các bạn hãy tham khảo và tải về “Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THPT Ngô Gia Tự, Phú Yên” sau đây để biết được cấu trúc đề thi cũng như những nội dung chính được đề cập trong đề thi để từ đó có kế hoạch học tập và ôn thi một cách hiệu quả hơn. Chúc các bạn thi tốt! | ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ 2 - NĂM HỌC 2021-2022 SỞ GD amp ĐT PHÚ YÊN Môn TOÁN Lớp 11 TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ Thời gian làm bài 90 phút không tính thời gian phát đề Mã đề thi 132 Họ tên thí sinh . Mã số . I. TRẮC NGHIỆM 7 điểm Câu 1 Cho hai dãy số un vn thỏa mãn lim un 4 và lim vn 2. Giá trị của lim un .vn bằng A. 2. B. 6. C. 2. D. 8. n Câu 2 lim bằng 4 3 A. 2. B. 0. C. 1. D. . Câu 3 Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0 1 n n A. . 4 1 1 B. . C. . D. . 3 n n 2n 2x 1 Câu 4 lim bằng x 1 2 x 1 A. 5. B. . C. 3. D. . Câu 5 Trong không gian cho tứ diện ABCD có các tam giác ABC cân tại A tam giác DBC cân tại D. Gọi M trung điểm BC khi đó BC lần lượt vuông góc với các cạnh AM và DM. Khẳng định đúng là BC vuông góc với mặt phẳng nào dưới đây A. MAD . B. ACD . C. ABC . D. ABD . Câu 6 Cho hình hộp ABCD. A B C D . Đẳng thức nào sau đây là sai A. AB AD AA AC . B. BC CD BB BD . C. CB CD DD CA . D. AD AB AA A C . Câu 7 Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Đẳng thức nào đúng A. SA SD SC SB. B. SA SC SD SB . C. SA SC SA SB. D. SA SB SC SD 0 . Câu 8 lim x x x 2 2 x bằng A. . B. 0 . C. 2 . D. 1 . Câu 9 Cho tứ diện ABCD. Gọi P Q là trung điểm của AB và CD. Chọn khẳng định đúng A. PQ BC AD . B. PQ 1 2 BC AD . C. PQ 1 2 BC AD . 1 D. PQ BC AD . 4 x 1 Câu 10 Hàm số y gián đoạn tại điểm nào dưới đây x 2 A. x 1. B. x 1. C. x 2. D. x 2. TRANG 1 4 MÃ ĐỀ THI 132 2x Câu 11 Hàm số f x liên tục trên khoảng nào dưới đây x 2x 3 2 A. 2 0 . B. 0 2 . C. 2 4 . D. . Câu 12 Trong không gian cho hình lập phương ABCD.A B C D . Hãy xác định góc giữa cặp đường thẳng AB và DD A A. 1200. B. 600. D 0 0 C. 90 . D. 45 . B C A D B C Câu 13 Phát biểu nào sau đây là sai A. lim q n 0 q 1 . B. lim un c với un c là hằng số . 1 1 C. lim 0 k 1 D. lim 0 . nk n Câu 14 Cho hai hàm số f x g x thỏa mãn lim f x 3 và lim g x 2. Giá trị của x 1 x 1 lim f x 2 g x bằng x 1 A. 1. B. 5. C. 1. D. 6. Câu 15 lim x 4 2 x 2 bằng x A. . B. . C. 1. D. 1. Câu 16 Trong bốn giới hạn sau đây giới hạn nào bằng 0 1 n3 A. lim 2 . B. lim .