Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Bài giảng Toán lớp 7: Chuyên đề thực hiện phép tính

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Bài giảng Toán lớp 7 "Chuyên đề thực hiện phép tính " do giáo viên Ngô Thế Hoàng biên soạn có nội dung cung cấp các dạng bài tập để các em học sinh khối 7 trau dồi và nâng cao kỹ năng giải đề của mình. Hi vọng đây là tài liệu hữu ích với thầy cô và các em học sinh trong quá trình giảng dạy và học tập của mình. | CHUYÊN ĐỀ THỰC HIỆN PHÉP TÍNH DẠNG 1 RÚT GỌN Bài 1 Thực hiện phép tính 212.35 46.92 510.73 255.492 218.187.33 315.215 46.95 69.120 a b 10 15 14 c 22.3 6 125.7 3 59.143 2 .6 3 .15.413 84.312 611 HD 510.73 52 . 7 2 6 2 5 2 212.35 46.92 510.73 255.492 212.35 22 . 32 a Ta có 22.3 6 125.7 3 59.143 212.36 5 .7 3 3 3 59.23.73 212.35 212.34 510.73 510.7 4 212.34 3 1 510.73 1 7 2 5.6 28 9 3 212.36 59.73 59.23.73 212.36 5 .7 1 8 32 9 9 218.187.33 315.215 218.27.314.33 315.215 225.317 315.215 b Ta có 10 15 14 10 15 15 14 2 .6 3 .15.413 2 .2 .3 3 .3.5.228 225.315 315.228.5 215.315 210.32 1 210.32 1 25 15 2 .3 1 23.5 210 41 46.95 69.120 2 . 3 2 .3 .2 .3.5 212.310 212.310.5 212.310 1 5 2.6 4 2 6 2 5 9 9 3 c Ta có 12 12 11 11 11 11 84.312 611 23 4 12 .3 211 11 .3 2 .3 2 .3 2 .3 2.3 1 3.5 5 Bài 2 Thực hiện phép tính 5.415.99 4.320.89 24.52.112.7 511.712 511.711 a b c 5.29.916 7.229.276 23.53.72.11 512.711 9.511.711 HD 5.415.99 4.320.89 5.230.318 229.320 229.318 5.2 32 32 9 a Ta có 29 16 29 16 5.2 .3 7.2 .27 5.2 .3 7.2 .3 2 .3 5 7.3 58 58 29 16 29 6 29 18 2 24.52.112.7 2.11 22 b Ta có 23.53.72.11 5.7 35 511.712 511.711 511.711 7 1 8 4 c Ta có 12 11 5 .7 9.511.711 511.711 5 9 14 7 Bài 3 Thực hiện phép tính 11.322.37 915 210.310 210.39 45.94 2.69 a b c 2.314 2 29.310 210.38 68.20 HD 11.322.37 915 11.3 3 29 30 329. 11 3 3.8 a Ta có 6 2.314 2 22.328 22.328 4 210.310 210.39 210.39 3 1 2.2 4 b Ta có 29.310 29.310 3 3 4 .9 2.6 5 4 9 2 .3 2 .3 10 8 10 9 2 .3 1 3 2 1 10 8 c Ta có 10 8 8 10 8 10 8 10 8 2 .3 6 .20 2 .3 2 .3 .5 2 .3 1 5 6 3 Bài 4 Thực hiện phép tính 212.35 46.92 510.73 255.492 5.415.99 4.320.89 45.94 2.69 a 2 6 4 5 b c 2 .3 8 .3 125.7 3 59.143 5.29.619 7.229.276 210.38 68.20 HD 1 212.35 46.92 510.73 255.492 a Ta có 22.3 6 84.35 125.7 3 59.143 212.35 212.34 510.73 510.74 212.34 3 1 510.73 1 7 5. 6 10 212.36 212.35 59.73 59.73.23 212.35 3 1 59.73 1 8 9 3 5.415.99 4.320.89 5.230.318 320.229 229.318 5.2 32 2 b Ta có 2 5.29.619 7.229.276 5.228.319 7.229.318 228.318 5.3 7.2 1 45.94

crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.