Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 1 năm 2019-2020 có đáp án - Trường TH Yên Cường 2
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Mời quý thầy cô và các em học sinh tham khảo Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 1 năm 2019-2020 có đáp án - Trường TH Yên Cường 2. Hi vọng tài liệu sẽ là nguồn kiến thức bổ ích giúp các em củng cố lại kiến thức trước khi bước vào kì thi học kì 2 sắp tới. Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao! | PHÒNG GD amp ĐT BẮC MÊ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM TRƯỜNG TH YÊN CƯỜNG II Năm học 2019 2020 Đề chính thức Môn Toán Lớp 1 Thời gian 40 phút không kể thời gian giao đề Họ và tên học sinh . Điểm trường . Điểm Lời nhận xét của thầy cô Giáo viên chấm Ký ghi rõ họ tên Bằng số . . . . . Bằng chữ . . . . I. Phần trắc nghiệm 7 điểm Câu 1. 1 điểm Viết các số 95 65 82 40 theo thứ tự a. Từ lớn đến bé . b. Từ bé đến lớn . Câu 2. 1 điểm Đúng ghi Đ sai ghi S a. 69 b. 52 c. 6 d. 73 50 47 52 31 10 99 58 32 Câu 3. 1 điểm Khoanh vào ý trả lời em cho là đúng nhất. a Số hình tam giác A. 2 B. 3 C. 5 b Số hình vuông A. 2 B. 3 C. 4 Câu 4. 1 điểm Nối phép tính với kết quả đúng. 54 68 14 70 60 11 71 Câu 5. 1 điểm Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng Số 60 gồm A. 6 chục và 0 đơn vị B. 60 chục và 0 đơn vị Câu 6. 1 điểm Điền số thích hợp vào ô trống. a. 5 4 Câu 7. 1 điểm Viết số Số liền trước Số đã biết Số liền sau 44 45 46 69 99 II. Phần tự luận 3 điểm Câu 8. 1 điểm Chọn các số sau 77 0 35 60 điền vào ô trống thích hợp 53 cm cm 88 cm cm 2 cm 62 cm 99 cm cm 22 cm 20 cm 20 cm cm Câu 9. 1 điểm Tính a. 23 6 5 . b. 90 60 2 . Câu 10. 1 điểm Giải bài toán theo tóm tắt sau An có 35 viên bi viên bi Hùng có 34 viên bi Bài giải Hết PHÒNG GD amp ĐT BẮC MÊ MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM TRƯỜNG TH YÊN CƯỜNG II Năm học 2019 2020 Môn Toán Lớp 1 Số câu Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng Mạch kiến thức và số TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL kĩ năng điểm 1. Số hoc ̣ Biêt́ Số câu 2 4 1 1 6 2 ̣ viêt́ so sanh đoc ́ 2 5 6 ́ ́ ừ Câu số phân tích cac sô t 1 4 9 10 7 10 đên 100 Nh ́ ận biết được số liền trước số liền sau. Thực hiện được Số các phép tính 2 0 4 0 1 0 1 0 6 0 2 0 cộng trừ không điểm nhớ trong phạm vi 100 Ghi được lời giải và đáp số. Số câu 1 1 2. Yếu tố hình Câu số 3 học Nhận biết Số được hình vuông 1 0 1 0 hình tam giác điểm Số câu 1 1 3. Yếu tố đo Câu số 8 đại lượng Biết tính và điền Số khuyết vào ô trống 1 0 1 0 có danh số cm điểm kèm theo. Số câu 2 4 1 2 1 7 3 Tổng Số 2 0 4 0 1 0 2 0 1 0 7 0 3 0 điểm HƯỚNG DẪN .