tailieunhanh - Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 1 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học số 2 Hoài Tân

Nhằm giúp các bạn làm tốt các bài tập, đồng thời các bạn sẽ không bị bỡ ngỡ với các dạng bài tập chưa từng gặp, hãy tham khảo Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 1 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học số 2 Hoài Tân dưới đây để tích lũy kinh nghiệm giải toán trước kì thi nhé! | Môn TOÁN LỚP 1 A. Ma trận nội dung kiểm tra môn Toán cuối năm học lớp 1A Mạch kiến thức Câu số Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 kĩ năng TN Số TL TN TL TN TL TN TL Số Câu 1 điểm 4 7 5 6 8 9 học số Đọc Số 1 2 1 3 1 viết điểm so sánh các số trong phạm vi 100. Cộng trừ trong phạm vi 100 khôn g nhớ . Đại Câu 2 lượng số và đo Số 1 đại điểm lượng Nhận biết về đơn vị thời gian. Yếu Câu 3 tố số hình Số 1 học điểm Nhận dạng và biết vận dụng đếm các hình đã học. Tổng số câu 2 2 4 1 Tổng số điểm 2 3 4 1 Hoài Tân ngày 24 tháng 6 năm 2020. Phê duyệt của BGH Giáo viên Nguyễn Thị Thu Hương TRƯỜNG TIỂU HỌC SỐ 2 HOÀI TÂN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 1 A. Năm học 2019 2020. HỌ VÀ TÊN . MÔN TOÁN LỚP 1. Thời gian 40 phút. Điểm Lời phê của cô giáo Bài 1 1 điểm Đọc viết các số sau 14 . Năm mươi lăm 32 . Chín mươi . . Bài 2 1 điểm a. Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng. Một tuần lễ có mấy ngày A. 5 ngày C. 7 ngày B. 6 ngày D. 8 ngày b. Điền số thích hợp vào chỗ chấm Lúc 7 giờ đúng kim ngắn chỉ số . kim dài chỉ số Bài 3 1 điểm Đúng ghi Đ sai ghi S. a. Hình bên có mấy hình vuông 1 hình vuông 3 hình vuông 2 hình vuông 4 hình vuông b. Hình bên có mấy hình tam giác 3 hình tam giác 5 hình tam giác. 4 hình tam giác 6 hình tam giác. Bài 4 2 điểm Đặt tính rồi tính 35 4 27 40 57 25 90 70 Bài 5. 1 điểm Tính 52 0 2 . 67 4 1 50 40 10 . 35 10 5 Bài 6 1 điểm Xếp các số 15 70 43 9 theo thứ tự a. Từ bé đến lớn . b. Từ lớn đến bé . Bài 7 . 1 điểm Điền dấu gt Bài 2 1 điểm a. Khoanh đúng chữ C 0 5 điểm. b. Điền đúng số 7 12 0 5 điểm. Bài 3 1 điểm Đúng ghi Đ sai ghi S. a. Điền Đ vào đáp án 1 hình vuông Điền S vào đáp án còn lại thì được 0 5 điểm. b. Điền Đ vào đáp án 4 hình tam giác. Điền S vào các đáp án còn lại thì được 0 5 điểm. Bài 4 2 điểm Đặt tính rồi tính Mỗi phép tính đúng 0 5 điểm. Bài 5. 1 điểm Tính Mỗi phép tính đúng 0 25 điểm. Bài 6 1 điểm Xếp các số 16 80 43 9 theo thứ tự a. Xếp đúng 9 16 43 80 được 0 5 điểm. b. Xếp đúng 80 43 16 9 được 0 5 điểm. Bài 7 . 1 điểm Điền dấu gt

TỪ KHÓA LIÊN QUAN