Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Cấu trúc tiếng Anh hay P13

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

To take a ballot: Quyết định bằng bỏ phiếu • To take a ballot: Quyết định bằng bỏ phiếu • To take a bath: Đi tắm • To take a bear by the teeth: Liều lĩnh vô ích; hy sinh vô nghĩa • To take a bee-line for sth: Đi thẳng tới vật gì • To take a bend: Quẹo(xe) • To take a boat, a car in tow: Kéo, dòng tàu, xe • To take a book back to sb: Đem cuốn sách trả lại cho ngời nào • To take a bribe (bribes): Nhận hối lộ • To take. | Tài liệu chi xem đươc một số trang đầu. Vui lòng download file góc để xem toàn bộ các trang To take a ballot Quyết định bằng bỏ phiếu To take a ballot Quyết định bằng bỏ phiếu To take a bath Đi tắm To take a bear by the teeth Liều lĩnh vô ích hy sinh vô nghĩa To take a bee-line for sth Đi thẳng tới vật gì To take a bend Quẹo xe To take a boat a car in tow Kéo dòng tàu xe To take a book back to sb Đem cuốn sách trả lại cho ngời nào To take a bribe bribes Nhận hối lộ To take a car s number Lấy số xe To take a cast of sth Đúc vật gì To take a census of the population Kiểm tra dân số To take a chair Ngồi xuống To take a chance Đánh liều mạo hiểm To take a circuitous road Đi vòng quanh To take a corner at full speed Quanh góc thật lẹ To take a couple of xeroxes of the contract Chụp hai bản sao hợp đồng To take a dim view of sth Bi quan về cái gì To take a dislike to sb Ghét không a có ác cảm với ngời nào To take a drop Uống chút rợu To take a false step Bớc trật thất sách To take a fancy to sb sth Thích khoái ai cái gì To take a fetch Ráng gắng sức To take a few steps Đi vài bớc To take a firm hold of sth Nắm chắc vật gì To take a firm stand Đứng một cách vững vàng To take a flying leap over sth Nhảy vọt qua vật gì To take a flying shot bird Bắn chim đang bay To take a fortress by storm ồ ạt đánh chiếm lấy một đồn lũy To take a gander of sth Nhìn vào cái gì To take a girl about Đi chơi đi dạo thờng thờng với một cô gái To take a good half Lấy hẳn phân nửa To take a great interest in Rất quan tâm To take a hand at cards Đánh một ván bài To take a header Té đầu xuống trớc To take a holiday Nghỉ lễ Tài liệu chi xem đươc một số trang đầu. Vui lòng download file góc để xem toàn bộ các trang To take a holiday Xin nghỉ To take a horse off grass Không thả ngựa ở đồng cỏ nữa To take a jump Nhảy To take a knock Bị cú sốc To take a leaf out of sb s book Noi gơng ngời nào To take a leap in the dark Liều mạo hiểm hành động mù quáng không suy nghĩ To take a liking for to Bắt đầu .