Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 11 năm 2019-2020 - Trường THPT Yên Hòa

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 11 năm 2019-2020 - Trường THPT Yên Hòa để tổng hợp kiến thức môn học, nắm vững các phần bài học trọng tâm giúp ôn tập nhanh và dễ dàng hơn. . | Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 11 năm 2019-2020 - Trường THPT Yên Hòa SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KỲ 1 TRƯỜNG THPT YÊN HOÀ KHỐI 11 - NĂM HỌC 2019 - 2020 MÔN: TIẾNG ANH A. POINTS IN FOCUS: I. VOCABULARY: 1. Themes: Units 1, 2, 3, 4 2. Word formation 3. Compound nouns II. WRITING: Sentence transformation III. GRAMMAR AND STRUCTURES: 1. Modal verbs: should, ought to, must + have to 2. Linking verbs 3. Cleft sentences 4. To-infinitives after nouns and adjectives 5. The Past Simple and the Present Perfect B. PRACTICE PHẦN TRẮC NGHIỆM Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. 1. A. condition B. option C. suggestion D. relation 2. A. collect B. walking C. story D. corner 3. A. crashed B. waived C. killed D. cured 4. A. friends B. tunes C. stamps D. clubs 5. A. bought B. sought C. fought D. drought 6. A. thunder B. prefer C. grocer D. louder 7. A. machine B. change C. teacher D. choose 8. A. bush B. rush C. pull D. lunar 9. A. beast B. bear C. pleasure D. tearing 10. A. impose B. romantic C. worked D. donate 11. A. trust B. studious C. number D. uncertain 1 12. A. established B. stretched C. hissed D. invented 13. A. helps B. provides C. documents D. laughs 14. A. match B. chair C. character D. church 15. A. freight B. height C. weight D. sleigh Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. 1. A. experience B. mobility C. independent D. prioritise 2. A. appointment B. strawberry C. powerful D. cucumber 3. A. promise B. forgive C. succeed D. survive 4. A. access B. afford C. brochure D. casual 5. A. satisfaction B. experience C. individual D. university 6. A. expert B. control C. announce D. compete 7. A. patient B. predict C. .