tailieunhanh - Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 11 năm 2019-2020 - Trường THPT chuyên Bảo Lộc (Chương trình thí điểm)
Để chuẩn bị tốt nhất cho kì thi cuối học kì 1 sắp tới thì Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 11 năm 2019-2020 - Trường THPT chuyên Bảo Lộc (Chương trình thí điểm) sẽ là tài liệu ôn thi môn Tiếng Anh rất hay và hữu ích mà các em học sinh không nên bỏ qua. Mời các em cùng tham khảo ôn tập. | Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 11 năm 2019-2020 - Trường THPT chuyên Bảo Lộc (Chương trình thí điểm) TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẢO LỘC TỔ TIẾNG ANH ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 20192020 MÔN: TIẾNG ANH 11 (chương trình thí điểm) A. Scope: From Unit 1 to Unit 5 I. Pronunciation & Stress II. Vocabulary: 1. Words about Generation Gap 2. Words about Relationships 3. Words about Becoming Independent 4. Words about Caring for those in need 5. Words about Being part of ASEAN III. Grammar: 1. Tenses: Past Simple & Present Perfect 2. Modals verbs: Should – ought to; Must – have to 3. Linking verbs: be, seem, verbs of perception 4. Cleft sentences: It is/was that 5. Adj /noun + To infinitive 6. Gerunds 7. State verbs in continuous forms IV. Reading: Topics: Generation Gap, Relationships, Becoming Independent, Caring for those in need, Being part of ASEAN 1. Reading comprehension 2. Cloze reading Knowledge & Skills: + Vocabulary + Functional words/ phrases: Conjunctions, prepositions, Relative pronouns, Word forms + Collocation/ Idiomatic expressions/ Fixed phrases V. Speaking: Topics: Generation Gap, Relationships, Becoming Independent, Caring for those in need, Being part of ASEAN VI. Writing: 1. Sentence transformation 2. Paragraph writing + letter writing _GOOD LUCK _ B. Practice REVISION FOR THE FIRST TERM TEST grade 11 NEW I. PRONUNCIATION Choose the word which is stressed differently from the rest. 1. A. confident B. important C. together D. exciting 2. A. curfew B. conflict C. control D. homestay 3. A. charity B. talented C. dominate D. contribute 4. A. enquire B. enroll C. donate D. donor 5. A. protective B. contribute C. motivate D. priority 6. A. schedule B. struggle C. deadline D. impaired 7. A. management B. stimulate C. advertise D. overcome 8. A. attitude B. argument C. relevant D. assistant 9. .
đang nạp các trang xem trước