Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
đồ án chuyển động cơ khí, chương 8
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Dựa vào kết cấu và yêu cầu làm việc , chế độ tải của các chi tiết trong hộp giảm tốc mà ta chọn các kiểu lắp ghép sau: 3.7.1 Dung sai vàlắp ghép bánh răng: Chịu tải vừa, thay đổi, va đập nhẹ ta chọn kiểu lắp trung H7/k6 3.7.2 Dung sai và lắp ghép ổ lăn: Vòng trong ổ chịu tải tuần hoàn, va đập nhẹ, lắp theo hệ thống trục, để vòng ổ không bị trượt trên bề mặt trục khi làm việc ta chọn chế độ lắp k6, lắp trung gian có độ dôi. Vòng ngoài. | Chương 8 BANG DUNG SAI LAP GHEP Dựa vào kết cấu và yêu cau làm việc chế độ tải của các chi tiết trong hộp giám toe mà ta chộn các kiêu láp ghêp sau 3.7.1 Dung sai valap ghêp banh rang Chịu tai vừa thay đoi va đạp nhệ ta chon kiêu lap trung H7 k6 3.7.2 Dung sai va lap ghêp o lan Vong trong o chịu tai tuan hoan va đập nhê lap thêo hê thong truc đê vong o khong bị trượt trên bê mặt trục khi lam viêc ta chon chế đo lap k6 lap trung gian co đo doi. Vong ngoai lap thêo hê thong lo vongngoai khong quay nên chịu tai cuc bo. Đê o mon đêu va co thê dịch chuyên khi lam viêc do nhiêt đo tang ta chon chế đo lap trung gian H7. Đoi vôi o ợ đau vao va đau ra cua hop ta sử dung chế đo lap m6 vì truc hai đau nay noi vôi khôp noi va lap banh đai ta can đo đong truc cao hôn 3.7.3Lap vong chan dau lên truc Chon kiê9u lap trung gian H7 js6 đê thuan tiên cho qua trình thao lap. 3.7.4Lap bac chan lên truc nitro professional download the free trial online at nitropdf.com professional Vì bạc chỉ co tác dụng chặn các chi tiết trên trục nen ta chọn chế đọ láp trụng gian H8 h6. 3.7.5Láp náp ọ thán Chọn kiêu láp H7 ê8 đê dê dáng tháo láp. 3.7.6 Láp thên lên trục Thêo chiêu rọng chọn kiêu láp trên trục lá P9 h9 vá kiêu láp trên bác lá Js9 h9 . Thêọ chiêu cáọ sái lêch giới hán kích thước thên lá h11 . Thêọ chiêu dái sái lêch giới hán kích thước thên lá h14 . BANG DUNG SAI LAP GHÉP Chi tiết 1 Mối láp 2 Sái lêch trên Sái lêch dưới Đọ dọi lớn nhất pm 7 Độ hở lớn nhất pm 8 ES es EI ếi BANH RANG created with download the free trial online at nitropdf.com professional 12 H7 k6 25 18 0 2 18 23 22 H7 k6 25 18 0 2 18 23 23 H7 k6 25 18 0 2 18 23 32 H7 k6 30 21 0 2 21 28 O DÖ CHAN MQT DAY THEO GOST 831 - 75 lap len true 11 m6 - 25 - 9 25 - 13 k6 - 18 - 2 18 - 31 k6 - 21 - 2 21 - 33 m6 - 25 - 9 25 - lap len vo hop 11 H7 30 - 0 - - 30 13 H7 30 - 0 - - 30 31 H7 35 - 0 - - 35 33 H7 35 - 0 - - 35 O BI DÖ MOT DAY THEO GOST 8338 -75 lap len true 21 k6 - 18 - 2 18 - created with download the free trial online at .