Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
8 Thành ngữ với To Be.
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
8 Thành ngữ với To Be .Chậm trí, hậu tiến - She is a good student but a little backward. Cô ta là một nữ sinh tốt nhưng học hơi chậm. - Our country is still backward. 1. To be backward Chậm trí, hậu tiến . | 8 Thành ngữ với To Be Chậm trí hậu tiến - She is a good student but a little backward. Cô ta là một nữ sinh tốt nhưng học hơi chậm. - Our country is still backward. 1. To be backward Chậm trí hậu tiến - She is a good student but a little backward. Cô ta là một nữ sinh tốt nhưng học hơi chậm. - Our country is still backward. Nước ta còn hậu tiến. Muộn nói về mùa màng - The rice is backward Mùa lúa năm nay muộn 2. To be forward Táo bạo quá aggressive . - A well-brought-up girl is never forward Người con gái có giáo dục không bao giờ táo bạo quá Tươi tốt mùa màng . - The rice is well forward. Mùa lúa năm nay tốt. Tiến bộ. - A studious school boy is always forward with his work 3. To be .