Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Bảng động từ bất quy tắt
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
abide abode/abided abode / abided lưu trú, lưu lại arise arose arisen phát sinh awake awoke awoken đánh thức, thức be was/were been thì, là, bị. ở bear bore borne mang, chịu dựng | .