Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề thi chọn học sinh giỏi cấp huyện Bảo Thắng có đáp án môn: Tiếng Anh 9 (Năm học 2014-2015)

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Kì thi học sinh giỏi là kì thi quan trọng đối với mỗi học sinh. Dưới đây là "Đề thi chọn học sinh giỏi cấp huyện Bảo Thắng có đáp án môn: Tiếng Anh 9" năm học 2014-2015, nội dung đề thi giúp các em kiểm tra lại đánh giá kiến thức của mình và có thêm thời gian chuẩn bị ôn tập cho kì thi sắp tới được tốt hơn. | JnDoc.com VnDoc - Tải tài liệu văn bản pháp luật biểu mẫu miễn phí PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP HUYỆN HUYỆN BẢO THẮNG LỚP 9 THCS - NĂM HỌC 2014 - 2015 ĐỀ THI HSG MÔN TIẾNG ANH 9 Thời gian làm bài 150 phút không kể thời gian giao đề Bài thi có 6 trang SECTION I. LISTENING 4pts Task 1. Listen and choose the best answer A B C or D for each question below 2pts 01. What does having a long face represent A. The face is not short B. The face is narrow but long C. Represents happiness D. Represents unhappiness 02. What happened at work that caused the long face A. He got a promotion B. A different person got a promotion C. He got a raise D. He lost his job 03. What topic are they talking about A. Fun classes at school B. Being busy at work C. Stress from work D. Drinking and partying 04. What do they plan on drinking A. Coke B. Whiskey C. Beer D. Water Task 2. Listen to the dialogue then answer the questions 2pts 01. What is Mark doing right now VnDoc - Tải tài liệu văn bản pháp luật biểu mẫu miễn phí 02. What day of the week is it 03. What are they planning on doing 04. When are they going to meet SECTION II. LANGUAGE FOCUS 4pts 1. Phonetics 1pt 1.1. Choose the word in each group that has the underlined italic part pronounced differently from the rest. Circle your option 0 6 pt 01. A. near 02. A. missed 03. A. government B. dear B. raised B. moment C. hear C. laughed C. comment D. bear D. watched D. development 04. A. whether B. ethnic C. clothing D. these 05. A. carrot B. ceiling C. cereal D. circle 06. A. kingdoms B. nations C. plants D. lends 1.2. Choose a word in each line that has different stress pattern from the others Identify your answer by circling the corresponding letter A B C or D. 0 4 pt Ex A. notice B. depend C. climate D. separate Answer B 01. A. comic B. police C. fashion D. cotton 02. A. remote B. amount C. purpose D. museum 03. A. entertainment B. information C. education D. television 04. A. enormous B. humorous C. generous .