Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Hội các sĩ từ luyện thi IELTS: Academic word list xếp theo từ đồng nghĩa
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu phục vụ nhu cầu học tập và ôn thi môn Tiếng Anh, nội dung tài liệu hội các sĩ từ luyện thi IELTS "Academic word list xếp theo từ đồng nghĩa" dưới đây. Nội dung tài liệu cung cấp cho các bạn 292 từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa. Hy vọng đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho các bạn. | Hội các sĩ từ luyện thi IELTS By Minh Hoa Academic word list xếp theo từ đồng nghĩa Sublist 1 No Từ academic Sublist Từ đơn giản Nghĩa 1 analysis 1 examine Phân tích 2 approach 1 way Phương pháp hướng 3 area 1 field Diện tích lĩnh vực 4 assess 1 Đánh giá evaluate 2 5 authority 1 government Nhà chức trách regime 4 Định chế 6 available 1 ready Sẵn có 7 concept 1 idea Ý kiến khái niệm Notion 5 8 consistent 1 same Tương tự similar 1 9 constitutional 1 contain Gồm có comprise 7 10 contract 1 Shorten Rút ngắn 11 Derive 1 originate Bắt nguồn từ 12 environment 1 Surrounding Môi trường 13 establish 1 build Thành lập 14 estimate 1 forecast Dự kiến predict 4 anticipate 9 15 income 1 earning Thu nhập revenue 5 16 indicate 1 show Cho thấy 17 individual 1 each Cá nhân mỗi 18 interpretation 1 explain Giải thích 19 involve 1 associate Liên quan 20 issue 1 problem Vấn đề 21 Major 1 main Chính quan trọng 22 occur 1 happen Xảy ra 23 require 1 need Cần thiết 1 Hội các sĩ từ luyện thi IELTS By Minh Hoa 24 research 1 study Nghiên cứu 25 response 1 feedback Phản hồi phản ứng reaction 3 26 section 1 Part Phần 27 sector 1 field Ngành mảng 28 significant 1 meaning Ý nghĩa Sublist 2 29 achieve 2 Get gain accomplish Đạt được thu được acquire 2 attain 9 30 Appropriate 2 Phù hợp Relevant 2 31 assist 2 Help ease Giúp đỡ hỗ trợ facilitate 5 aid 7 32 categories 2 list Danh sách 33 conclusion 2 Kết luận tổng kết summary 4 34 conduct 2 Do carry out perform execute Thực hiện triển khai implement 4 35 consequence 2 Result Kết quả hậu quả outcome 3 36 construction 2 building Xây dựng 37 Distinction 2 difference Khác nhau phân biệt discrimination 6 differentiation 7 38 element 2 substance Thành phần 39 feature 2 Characteristic Đặc điểm 40 final 2 End last Cuối cùng ultimate 7 eventual 8 41 impact 2 influence ảnh hưởng 42 item 2 Things stuffs Đồ vật 43 journal 2 Paper magazine Bài báo 44 maintain 2 keep Giữ duy trì retain 4 2 Hội các sĩ từ luyện thi IELTS By Minh Hoa 45 obtain 2 get Có được 46 .