Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Bài giảng Hệ thống thông tin kế toán 1: Chương 5 - ThS. Vũ Quốc Thông

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Bài giảng chương 5 trang bị cho người học những hiểu biết về kỹ thuật lập các bảng tổng hợp chi tiết. Sau khi kết thúc chương này, sinh viên có thể: Tạo cấu trúc bảng cân đối tài khoản và bảng tổng hợp chi tiết và biết cách ứng dụng các hàm Excel để truy xuất dữ liệu và trình bày thông tin. | 10 16 2015 ------- ---1 ỆII7 trường đại học mở tp.hcm KHOA KẾ TOÁN - KIỂM toán Hệ Thống Thông Tin Kế Toán 1 I Chương 5 Trình bày các bảng tổng hợp chi tiết Í Giải thích mối quan hê giữa các bảng tổng hợp chi tiết va nguồn dư liệu ứng dụng công cụ hàm để truy xuất dư liẹu va trình bày thông tin Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị 2 I 1 10 16 2015 r Bảng cân đối sô phát sinh Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị 3 I Hướng dẫn BANG CÂN ĐÔI PHÁT SINH TÀI KHOẢN MÃTK LOẠI TK TÊN TÀI KHOẢN SỚ DƯ ĐẰU KỲ SỚ PHÁT SINH SỚ DƯ CU ÓI KỸ NỢ CO NỢ Cờ NỢ CO Tống cộng 4 539 700 000 104 318 484 094 104 318 484 094 25 635 697 146 1 2 3 5 6 8 9 111 N Tiên mặt tại quỹ nqân phiêu 100 000 000 725 920 000 420 028 550 405 891 450 112 N liền gữi ngân hàng 400.000 000 478 088.000 450 207 000 427 881000 113 N Tiên đang chuyên 3.000.000 3 000.000 121 N Chửng khoán kinh doanh 180 000 000 20 000 000 200 000 000 128 N Đầu tư nắm giữ đền ngày đáo han 200.000.000 200 000.000 131 N Phải thu cũa khách hàng 364.000.000 10.475.500 000 126 550 000 10 712 950.000 133 N Thue GTGT được khau trừ 24 000 000 1 699 649 990 950 620 000 773 029 990 138 N Các khoán phải thu khác 1.100.000 15 000 000 1 100 000 15 000.000 141 N Tạm ứng 2.500.000 66 000 000 58 890 240 9 609 760 151 N Hãng mua đang đi trên đường 84 000 000 84 000 000 152 N Nguyên Vật liệu tồn kho 1 370.000.000 16.636 411.600 12 778 466 654 6 227 954 946 153 N Công cụ dụng cụ tôn kho 7.300.000 13 838 000 2 626 222 18 511 778 154 N Chi phí SXKD dỡ danq 5 500 000 13 620 871 194 13 611 371 194 15 000 000 155 N rhãnh phẩm tồn kho 1 383.000.000 13.218 000 000 9.184 200 000 6 416 800.000 156 N Hàng hoá 30.000 000 96 000 000 30 000 000 96 000 000 157 N Hãng gỡi đi bán 211 N tài sán co định hữu hình 250.000.000 43 200 000 48 000 000 245 200.000 212 N rãi sản co định thuê tài chính 213 N rái săn cô định vô hình 135 000 000 30 000 000 165 000 000 4 2 10 16 2015 Bảng tổng hợp chi tiết công nơ vd. THCT 331 Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị Ị i Hướng dẫn BẢNG TỐNG HỢP SỐ Dư VÀ SỐ PHẤT SINH TÀI KHOẢN .

crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.