Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề thi thử đại học môn Vật lý - Khối A, A1, V: Đề số 6

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Đề thi thử đại học môn Vật lý - Khối A, A1, V: Đề số 6 sẽ giúp các em có thêm kiến thức để đạt được điểm cao hơn trong kì thi Đại học sắp tới. Chúc các em thi thành công. | ð THI TH ð IH C-S 6 – NĂM 2012 MÔN: V T LÝ - KH I A, A1, V Th i gian làm bài: 90 phút –không k giao ñ (50 câu tr c nghi m) H VÀ TÊN: SBD:. .ði m: A. PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH (40 câu: T câu 01 ñ n câu 40) Câu 1: M ch ch n sóng c a m t máy thu thanh g m cu n dây thu n c m có L = Khi C = 1 π mH và t ñi n có ñi n dung C bi n thiên. 1 π nF thì m ch thu ñư c sóng ñi n t có bư c sóng b ng: A. 6 km. B. 0,06 km. C. 60 km. D. 0,6 km. Câu 2: Ch n ñ nh nghĩa ñúng c a dao ñ ng t do: A. Dao ñ ng t do là dao ñ ng không ch u tác d ng c a ngo i l c. B. Dao ñ ng t do có chu kì ph thu c vào các ñ c tính c a h . C. Dao ñ ng t do có chu kì xác ñ nh và luôn không ñ i. D. Dao ñ ng t do có chu kì ch ph thu c vào các ñ c tính c a h , không ph thu c vào các y u t bên ngoài. Câu 3: Phát bi u nào sau ñây là SAI khi nói v ánh sáng tr ng và ánh sáng ñơn s c? A. Ánh sáng tr ng là t p h p vô s các ánh sáng ñơn s c khác nhau có màu bi n thiên liên t c t ñ ñ n tím. B. Khi ánh sáng ñơn s c ñi qua m t môi trư ng trong su t thì chi t su t c a môi trư ng ñó ñ i v i ánh sáng ñ là nh nh t, ñ i v i ánh sáng tím là l n nh t C. Chi t su t c a ch t làm lăng kính là gi ng nhau ñ i v i các ánh sáng ñơn s c khác nhau. D. Ánh sáng ñơn s c là ánh sáng không b tán s c khi ñi qua lăng kính. Câu 4: M t con l c lò xo ñ c ng k treo th ng ñ ng, ñ u trên c ñ nh ñ u dư i g n v i m t v t. ð giãn c a lò xo t i v trí cân b ng là ∆l . Cho con l c dao ñ ng ñi u hoà v i biên ñ A ( A< ∆l ). Trong quá trình dao ñ ng l c tác d ng vào ñi m treo có ñ l n nh nh t là: A. F = k ∆l + A B. F = k( ∆l -A). C. F = k( ∆l +A). D. F = 0. Câu 5: Cho ño n m ch RLC m c n i ti p có: t n s f=50Hz, L = 0,318H. Mu n có c ng hư ng ñi n trong m ch thì ñi n dung c a t ñi n có giá tr nào sau ñây? B. 10-3F. C. 32 µ F. D. 10-4F. A. 16 µ F. Câu 6: Phương trình nào sau ñây bi u di n m i quan h gi a v n t c góc ω và th i gian t trong chuy n ñ ng ch m d n ñ u c a v t r n quay m t tr c c ñ nh? A. ω