Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
tính toán thiết kế cụm gấp giấy, chương 10

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Với các tiết diện dùng mối ghép then cần kiểm nghiệm mối ghép về độ bền dập và độ cắt . Kiểm nghiệm độ bền dập theo công thức : d = 2T/[dlt(h – t1)] [d] Kiểm nghiệm độ bền cắt theo công thức : c = 2T/(dltb) [c lti =1.35di Theo [1] với tải trọng tĩnh [d] = 150 MPa. [c] = 60 MPa. d (mm) 15 25 30 30 40 30 cắt . 5.3.3 – Tính toán chọn ổ lăn 1-Trục I : Do trục I chịu lực hướng tâm của khớp đàn hồi nên lực. | Chương 10 Tính kiểm nghiệm độ bền then Với các tiết diện dùng môi ghép then cần kiểm nghiệm môi ghép ve độ bén dáp vá đô cát . Kiếm nghiệm độ bén dáp théô công thức ơd 2T dlt h - t1 ơd Kiếm nghiém đô bén cát théô công thức Tc 2T dltb rc lti 1.35di Théô 1 với tái trông tĩnh ơd 150 MPá. rc 60 M Pá. d mm lt mm b X h t1 mm T N.mm ơd MPá Tc MPá 15 24.3 5x5 3 13181.7 36.2 14.5 25 33.75 8x7 4 13181.7 12.95 4 30 40.5 8x7 4 48167.3 38.06 14.3 30 40.5 8x7 4 48167.3 38.06 14.3 40 54 12x8 5 132114.2 40.8 12.4 30 40.5 8x7 5 132114.2 72.5 27.2 Váy tấc cá các môi ghép thén đéù đám báô đô bén dáp vá đô bén cát . 5.3.3 - Tính tôán chôn ô lán 1-Truc I Dô trục I chịù lực hứớng tám cùá khớp đán hôi nén lức hứớng tám tác dùng lén ô đứớc tính lái nhứ sáù Để táng lực hứớng tám tác dùng lén ô tá chôn chiéù cùá lức hứớng tám Frk ngứớc chiéù với Frk khi tính trùc côn chiéù cùá các lực khác không đổi . Tính lái phán lực tái các ô lán tá cô Rx01 534 1 N Ry01 156 7 N Rx11 176 8 N Ryii 75 N Lực hướng tâm tác dụng lên ổ 0 và 1 là F 0 1 4Rĩo1 Rrn 1534.12 156.72 556 6 N Fr1 7 R11 R. . v176.82 752 192 1 N Dổ yêu càu làm viêc cụà ổ với sổ vổng qụày càổ giâm tiếng ổn giâm mất màt vê mà sàt tà chọn ổ bi đớ 1 dày chổ càc gối đớ 0 và 1 Tính kiếm nghiêm khà nàng tài cuà ổ tà tiến hành chổ ổ 0 vì ổ này chịụ tài lớn hớn . Chổn sớ bổ ổ cớ đàc biêt nhê 104 cổ d 20mm C 7 36kN C0 4 54kN bàng p2.7 1 Tính toàn kiêm nghiêm khà nàng tài đổng cuà ổ Thêổ cổng thưc 11.3 1 với Fà 0 tài trổng qui ước Q XVFrKtKđ 1.1.556 6.1.1 556 6 N Khà nàng tài đổng cuà ổ Cd Cd Q iL Trổng đổ m 3 - đổi với ổ bi . n 720 7 vòng phút L - tuổi thổ tính bàng triệu vòng quày L 60.n3 Lh 106 60.720 7.24000 106 2045 5 triêu vổng quày Cd Q L 556 6. 2045 7 07kN C 7 36 kN . Vày ổ bi cớ đàc biêt nhê 104 thỏà màn điêu kiên khà nàng tài động . 2-Truc II Càc lực tài càc ổ làn Rx02 718 4 N Ry02 20 83 N Rx12 917 3 N Ry12 174 9 N Lực hướng tam tac dụng len o 0 va 1 tren truc II 77 - IP2 _L P2 - 71 o 2 Q7 2 1 o 4 M Fr 02 y Rx02 Ry 02 V 718.4 20.83 718 6 N