Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Bảng so sánh lãi suất các ngân hàng trên toàn quốc năm 2016
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Nhằm giúp các bạn chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng có thêm tài liệu tham khảo phục vụ nhu cầu học tập và nghiên cứu, "Bảng so sánh lãi suất các ngân hàng trên toàn quốc năm 2016" dưới đây. Nội dung tài liệu cung cấp cho các bạn lãi suất tiền gửi của các ngân hàng như: Ngân hàng HSBC, ngân hàng VIB, ngân hàng BIDV, ngân hàng Techcombank, | Bảng so sánh lãi suất các ngân hàng trên toàn quốc năm 2016 Đào Quang tổng hợp từ Internet LÃI SUẤT TIÈN GỬI CÁC NGÂN HÀNG ĐẦU NĂM 2016 NGÂN HÀNG HSBC áp dụng từ 29 01 2016 Nhận lãi hàng tháng Ngân Hàng HSBC 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không kỳ hạn 300 triệu N A 4.84 4.85 5.04 3.21 N A 500 triệu N A 4.84 4.85 5.04 3.21 N A 500 triệu N A 4.84 4.85 5.04 3.21 N A 1 tỷ N A 4.84 4.85 5.04 3.21 N A 2 tỷ N A 5.04 5.05 5.23 3.21 N A Nhận lãi cuối kỳ Ngân Hàng HSBC 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không kỳ hạn 300 triệu 5.38 4.86 4.90 5.16 3.31 N A 500 triệu 5.38 4.86 4.90 5.16 3.31 N A 500 triệu 5.38 4.86 4.90 5.16 3.31 N A 1 tỷ 5.38 4.86 4.90 5.16 3.31 N A 2 tỷ 5.50 4.86 4.90 5.36 3.31 N A NGÂN HÀNG VIB áp dụng từ 10 10 2015 Nhận lãi cuối kỳ Bảng so sánh lãi suất các ngân hàng trên toàn quốc năm 2016 Đào Quang tổng hợp từ Internet VIB r 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không kỳ hạn 300 triệu 4.6 4.9 5.5 6.2 5.65 N A 500 triệu 4.6 4.9 5.5 6.2 5.65 N A 500 triệu 4.7 5.0 5.6 6.3 5.75 N A 1 tỷ 4.7 5.0 5.6 6.3 5.75 N A 2 tỷ 4.8 5.1 5.7 6.5 5.85 N A NGẪNHÀNG BIDV áp dụng từ 25 12 2015 Nhận lãi cuối kỳ BIDV r 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không kỳ hạn 300 triệu 4.80 5.20 5.30 6.50 6.30 0.5 500 triệu 4.80 5.20 5.30 6.50 6.30 0.5 500 triệu 4.80 5.20 5.30 6.50 6.30 0.5 1 tỷ 4.80 5.20 5.30 6.50 6.30 0.5 2 tỷ 4.80 5.20 5.30 6.50 6.30 0.5 NGẪN HÀNG Techcombank áp dụng từ 24 12 2015 Nhận lãi trước TECHCOMBANK 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không kỳ hạn 300 triệu 4.38 4.55 5.02 5.70 5.63 0.3 500 triệu 4.38 4.55 5.02 5.70 5.63 0.3 500 triệu 4.38 4.55 5.02 5.70 5.63 0.3 1 tỷ 4.38 4.55 5.02 5.70 5.63 0.3 2 tỷ 4.38 4.55 5.02 5.70 5.63 0.3 Bảng so sánh lãi suất các ngân hàng trên toàn quốc năm 2016 Nhận lãi hàng tháng Đào Quang tổng hợp từ Internet TECHCOMBANK 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 12 Tháng 24 Tháng Không kỳ hạn 300 triệu 4.70 4.93 5.39 6.13 6.08 N A 500 triệu 4.70 4.93 5.39 6.13 6.08 N A 500 triệu 4.70 4.93 5.39 6.13 6.08 N A 1 tỷ .