Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Thông tin
Điều khoản sử dụng
Quy định bảo mật
Quy chế hoạt động
Chính sách bản quyền
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
0
Trang chủ
Biểu Mẫu - Văn Bản
Đơn từ
Mẫu CV tiếng Nhật
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Mẫu CV tiếng Nhật
Ngọc Quế
112
6
doc
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Bạn đang muốn tìm việc làm tại công ty Nhật Bản? Bạn hoàn toàn có thể tìm được công việc tốt với một mức lương hấp dẫn và môi trường làm việc chuyên nghiệp. Mẫu CV tiếng Nhật mà chúng tôi đã chọn lọc ra được những bản sơ yếu lý lịch ngắn gọn và hay nhất và biên soạn lại để các bạn thao khảo. Chúc các bạn thành công trên bước đường tìm việc. | 職 務 経 歴 書 2020年5月13日現在 氏名:_ 職務要約 職務経歴 株式会社○○○○ 20XX年XX月~現在 ・事業内容:○○事業 ・資本金:xx億円 従業員数:xx名 期間 業務内容 職位 20XX年XX月 ~ 20XX年XX月 新人研修 20XX年XX月 ~ 現在 【主な仕事】 ・ ・ 【実績】 活かせる経験・知識・能力 ・ ・ ・ ・ 自己PR 志望動機 以上 職 務 経 歴 書 2020年5月13日現在 氏名: 職務要約 職務経歴 20XX年XX月~20XX年XX月 株式会社△△△△ 営業(3年) 20XX年XX月~20XX年XX月 株式会社□□□□ 営業(1年) 20XX年XX月~20XX年XX月 株式会社○○○○ 営業(3年) 営業職としての経験 株式会社○○○○ 20XX年XX月~現在 ・事業内容:○○事業 ・資本金:xx億円 従業員数:xx名 期間 業務内容 職位 20XX年XX月 ~ 現在 その他の経験職種 ・ ・ 活かせる経験・知識・能力 ・ ・ ・ ・ 自己PR 志望動機 以上 記入上の注意 1.鉛筆以外の黒又は青の筆記具で記入。 2.数字はアラビア数字で、文字はくずさず正確に書く。 3.※印のところは、該当するものを○で囲む。 履 歴 書 年 月 日 現在 ふりがな 性別 ※ 男・女 氏 名 生年月日 年 月 日生(満 才) ふりがな 現住所 〒 TEL 携帯電話 FAX E-mail ふりがな TEL 連絡先 〒 (現住所以外に連絡を希望する場合のみ記入) 方 年 月 学歴・職歴など(項目別にまとめて記入) 記入上の注意 1.鉛筆以外の黒又は青の筆記具で記入。 2.数字はアラビア数字で、文字はくずさず正確に書く。 3.※印のところは、該当するものを○で囲む。
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
24 mẫu CV xin việc bằng tiếng Anh
Mẫu CV hiện đại (Tiếng Anh) - Dành cho IT
Mẫu CV bằng tiếng Anh - Phạm Thị Phương Thảo
CV bằng tiếng Anh vị trí Sales Representative
Cách trình bày CV và CV mẫu
Mẫu CV Tiếng Anh - Phạm Thị Phương Thảo
Mẫu CV tiếng Nhật: Pham Phu Trang
Các mẫu CV bằng tiếng Anh
Mẫu CV Kỹ sư Cầu đường bằng Tiếng Anh
Mẫu Curriculum Vitae
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.