Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề Thi Thử Tốt Nghiệp Anh 2013 - Phần 4 - Đề 4
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo đề thi - kiểm tra 'đề thi thử tốt nghiệp anh 2013 - phần 4 - đề 4', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Sở GD ĐT Đồng Tháp Trường THPT Nha Mân ĐỀ THI THỬ TN THPT Môn thi TI ẾNG ANH Thời gian 60 phút không kể phát đề Đề gồm có 04 trang Ghi rõ số câu số điểm và thời gian làm bài PHẦN I 1. Chọn từ có phần gạch dưới được phát âm khác với các từ còn lại A. plates B. books C. mechanics D. bags 2. Chọn từ có phần gạch dưới được phát âm khác với các từ còn lại A. knocked B. missed C. jumped D. rained 3. Chọn từ có phần gạch dưới được phát âm khác với các từ còn lại A. though B. thought C. other D. thus 4. Chọn từ có dấu nhấn khác với các từ còn lại A. affect B. detect C. attempt D. athlete 5. Chọn từ có dấu nhấn khác với các từ còn lại A. attack B. genius C. gateway D. gesture PHẦN II Chọn từ hoặc ngữ ứng với A B C hoặc D để hòan thành câu sau 6. Industrial smoke stacks throw sulphur and nitrogen oxide A. away B. at C. to D. out 7. Smoking is harmful your health A. for B. to C. with D. about 8. Dick quickly became accustomed the local food A. with B. to C. on D. of 9. The long dark days and lack of a job made him feel A. excited B. interested C. satisfied D. depressed 10. The unemployed man was of a crime he did not commit A. accused B. disapproved C. blamed D. criticized 11. My _ in the family is to dispose of the garbage A. responsible B. responsibly C. responsibility D. response 12. People are not very interested in politic A. in general B. in the whole C. on general D. in generally 13. Preparing for a job _ can be stressful A. interviewer B. interviewee C. interviewing D. interview 14. Have you finished your shopping A. to make B. making C. to do D. doing 15. David Happy Christmas -Jason A.You are the same B. Same for you C. The same to you D. Happy Christmas with you 16. A -B Once a week A. How often do you go shopping B. How much do you want C. Are you sure D. When will you get there 17. A Sorry I m late. -B A. OK B. Don t worry C. Hold the line please D. Go ahead 18. A Good morning. My name is Turner. I have a reservation. -B A. What do you want B. Yes a .