Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Unit 41: WHERE WERE YOU YESTERDAY.

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Unit 41: WHERE WERE YOU YESTERDAY. HÔM QUA BẠN ĐÃ Ở ĐÂU? Trong bài này chúng ta sẽ học về thời quá khứ đơn của động từ "to be", và một số từ/cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ. | Unit 41 WHERE WERE YOU YESTERDAY. HÔM QUA BẠN ĐÃ Ở ĐÂU Trong bài này chúng ta sẽ học về thời quá khứ đơn của động từ to be và một số từ cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ. Vocabulary central London sen.tral lan-dan n trung tâm Luân Đôn detective dítek.tiv n a thám tử last lo st adj qua trước đã qua remember ri mem.bar v 3 nhớ speak spi k v 3 nói tour tu r n 3 chuyến đi visit viz.lt n 3 chuyến tham quan thăm hỏi world W3 ld n thế giới yesterday jes.te.dei adv hôm qua Geographical Names Australia nước Úc châu Úc California Mm tên một bang của Hoa Kỳ Europe châu Âu Glasgow tên thành phố lớn nhất của Xcốtlen Holland nước Hà Lan Leeds tên thành phố phía bắc nước Anh Liverpool fit tên thành phố cảng nước Anh Manchester r tên thành phố Tây Bắc nước Anh Newcastle tên thành phố cảng ở miền nam xứ Wales Sheffield tên một thành phố công nghiệp phía bắc nước Anh Listening Listen to the conversation Nghe audio