Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Thông tin
Điều khoản sử dụng
Quy định bảo mật
Quy chế hoạt động
Chính sách bản quyền
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh phổ thông
ĐỀ KIỂM TRA MÔN TIẾNG TRUNG QUỐC HỌC KỲ I LỚP 6 Đề số 2
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
ĐỀ KIỂM TRA MÔN TIẾNG TRUNG QUỐC HỌC KỲ I LỚP 6 Đề số 2
Diệu Loan
89
2
pdf
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'đề kiểm tra môn tiếng trung quốc học kỳ i lớp 6 đề số 2', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | ĐỀ KIỂM TRA MÔN TIẾNG TRUNG QUỐC HỌC KỲ I LỚP 6 Đề số 2 1. Nghe thầy cô giáo đọc 3 lần và điền từ thích hợp vào chỗ trống Ạ SW. s tt a Mfi. R . xmi-. r uw. w ẹ. tt. . SiCÍĨKV 2. Hãy nối các câu phiên âm la tinh với lời dịch tiếng Việt tương ứng dưới đây Ví dụ 1 g . 1 Tamen qu xuexiao le. a Mẹ lên phố mua thức ăn rồi. 2 Jintian women zaijia zuOzuoye. b Bạn Trần biết nói tiếng Anh. 3 Mama shangjie mai cai le. c Cảm ơn họ đều khoẻ cả. 4 Chen tongxue hui shuo Yingyu. d Hôm nay chúng tôi ở nhà làm bài tập. 5 Tamen dou henhao. Xiexie e Ngày mai chúng tôi đi du lịch. 6 Mingtian women qu luxing. g Họ đến trường rồi. 3. Nêu các quy tắc viết chữ Hán. Cho ví dụ chứng minh. 4. Hoàn thành đối thoại 1 A. M W B. M. M.0 A. M.0 2 A. Ạm mttW B. I . . JX W. . . . wto 3 A. CTJL Wig B. m. wi oW A. att. W 1 4 A. lfl W MlW B. ofòffl .o a .o 5 A. M ĩitw B. 1. . . ra . . . . 1. . . o 5. Sắp xếp từ ngữ cho sẵn thành câu. 1 3T H fôft OL -4- W Ẳ w W M W 2 ffl tt mf 3 K T M ề 4 4 ST fê M fô fc M m w 10 w 10 5 tò 4 am w a ÍI
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đề kiểm tra học kỳ 1 lớp 6 môn: Tiếng Trung Quốc - Đề số 2
ĐỀ KIỂM TRA MÔN TIẾNG TRUNG QUỐC HỌC KỲ I LỚP 6 Đề số 1
ĐỀ KIỂM TRA MÔN TIẾNG TRUNG QUỐC HỌC KỲ I LỚP 6 Đề số 2
ĐỀ KIỂM TRA MÔN TIẾNG TRUNG QUỐC HỌC KỲ II LỚP 6 Đề số 1
ĐỀ KIỂM TRA MÔN TIẾNG TRUNG QUỐC HỌC KỲ I LỚP 7 Đề số 1
ĐỀ KIỂM TRA MÔN TIẾNG TRUNG QUỐC HỌC KỲ I LỚP 7 Đề số 2
ĐỀ KIỂM TRA MÔN TIẾNG TRUNG QUỐC HỌC KỲ II LỚP 7 Đề số 1
ĐỀ KIỂM TRA MÔN TIẾNG TRUNG QUỐC HỌC KỲ II LỚP 7 Đề số 2
ĐỀ KIỂM TRA MÔN TIẾNG TRUNG QUỐC HỌC KỲ I LỚP 8 Đề số 1
ĐỀ KIỂM TRA MÔN TIẾNG TRUNG QUỐC HỌC KỲ I LỚP 8 Đề số 2
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.