Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Thông tin
Điều khoản sử dụng
Quy định bảo mật
Quy chế hoạt động
Chính sách bản quyền
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
0
Trang chủ
Kỹ Thuật - Công Nghệ
Cơ khí - Chế tạo máy
MACHINERY'S HANDBOOK 27th ED Part 4
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
MACHINERY'S HANDBOOK 27th ED Part 4
Phi Khanh
72
128
pdf
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'machinery's handbook 27th ed part 4', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Machinery s Handbook 27th Edition Table 9. Cold-Work Tool Steels Identifying Chemical Composition and Typical Heat-Treatment Data AISI Group High-Carbon High-Chromium Types Medium-Alloy Air-Hardening Types Oil-Hardening Types Types D2 D3 D4 D5 D7 A2 A3 A4 A6 A7 A8 A9 A10 O1 O2 O6 O7 Identifying Chemical Elements in Per Cent C 1.50 2.25 2.25 1.50 2.35 1.00 1.25 1.00 0.70 2.25 0.55 0.50 1.35 0.90 0.90 1.45 1.20 Mn 2.00 2.00 1.80 1.00 1.60 Si 1.25 . 1.00 W 1.00 1.25 0.50 . 1.75 Mo 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.25 1.00 1.25 1.40 1.50 0.25 Cr 12.00 12.00 12.00 12.00 12.00 5.00 5.00 1.00 1.00 5.25 5.00 5.00 0.50 0.75 V 1.00 4.00 1.00 4.75 1.00 Co 3.00 Heat-Treatment Data Ni 1.50 1.80 Hardening Temperature Range F 1800- 1875 1700- 1800 1775- 1850 1800- 1875 1850- 1950 1700- 1800 1750- 1850 1500- 1600 1525- 1600 1750- 1800 1800- 1850 1800- 1875 1450- 1500 1450- 1500 1400- 1475 1450- 1500 1550- 1525 Quenching Medium Air Oil Air Air Air Air Air Air Air Air Air Air Air Oil Oil Oil Oil Tempering Temperature Range F 400- 1000 400- 1000 400- 1000 400- 1000 3001000 3501000 3501000 350- 800 300- 800 3001000 350- 1100 950- 1150 350- 800 350- 500 350- 500 350- 600 350- 550 Approx. Tempered Hardness Rc 61-54 61-54 61-54 61-54 65-58 62-57 65-57 62-54 60-54 67-57 60-50 56-35 62-55 62-57 62-57 63-58 64-58 Relative Ratings of Properties A greatest to E least Characteristics in Heat Treatment Safety in Hardening A C A A A A A A A A A A A B B B B Depth of Hardening A A A A A A A A A A A A A B B B B Resistance to Decarburization B B B B B B B A B A B B B B A B A A A A Stability of Shape in Heat Treatment A B A A A A A A A A A A A B B B B Service Properties Machinability E E E E E D D DE D E E D D C D C C B C Hot Hardness C C C C C C C D D C C C D E E E E Wear Resistance B C B B B C A C B C D C D A C D C D C D D D D Toughness E E E E E D D D D E C C D D D D C 496 TOOL STEELS Copyright 2004 Industrial Press Inc. New York NY Machinery s Handbook 27th Edition TOOL STEELS 497 have been .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.