Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Thông tin
Điều khoản sử dụng
Quy định bảo mật
Quy chế hoạt động
Chính sách bản quyền
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
0
Trang chủ
Kinh Doanh Marketing
Thương mại điện tử
Thuật ngữ kinh tế thương mại Việt_Anh 9
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Thuật ngữ kinh tế thương mại Việt_Anh 9
Khởi Phong
66
32
pdf
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'thuật ngữ kinh tế thương mại việt_anh 9', kinh doanh - tiếp thị, thương mại điện tử phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Những ngày sau khi giao hàng DD days after delivery Những ngày sau kỳ hạn dd days after date Nội dung cont. contents Nổi tỉếng wk well-known Ông ngài viết ở sau tên họ Esq esquire Pao 453 593g lb pound Phẩm chất thương mại tốt gmq good merchantable quality Phân loại chia loại asst assorted Phân tích phí tổn - lựi nhuận CBA cost benefit analysis Phẩn trăm pc per cent Phí bao hiểm pm. premium Phiếu giao hàng lệnh giao D O delivery order hàng Phiếu lưu kho cảng D W dock warrant Phiếu dặt hàng o. order Phiếu nhập kho W R warehouse receipt Phô đường St street Phó chủ tịch VP vice president Phụ cấp sản phàm PA product allowance Quá trưa chiều tôì p.m post-meridiem Quản lý quản trị admin administration Quảng cáo ad advertisement Qui cách hàng s specifications Quy chế nước đưực ưư đãi M.F.N. Status Most Favored Nation nhâ t Status Quyền lựa chọn của người B.o buyer s option mua Quyền rút tiền đặc biột SDR special drawing rights Quyền ủy nhiệm P A power of attorney 323 Quỹ Quốc tế Phát triển HAD International Fund for Nông nghiệp Agricultural Development Quỹ liền mặt dự phòng p c petty cash Quỹ Tiền tộ Quôc tê IMF International Monetary bund Quý ông Messrs. messieurs Rủi ro chiến tranh bảo hiểm w.r. war risk Rủi ro do người sỏ hữu gánh chịu o.r. owner s risk Rủi ro tại cảng p.r. port risk Sao chép phóng hình FAC lacs facsi mile Sau khi xuâì trình a s after sight Sau kỳ hạn dáo hạn kể từ ngày a.d a d after dale Sản phàm sản lượng prod produce Séc chq cheque Số No no number Sổ cáỉ kế toán led ledger Sổ ghi kỳ hạn các thương phiếu sổ hối phiếu B.B bill-book Sổ hóa dơn 1B invoice Sổ kho w.b warehouse book Sô loại theo tiêu chuâ n quớc ISSN International Standard tố Serial Numljer Sô lương qty quantity Sô lượng lứn hlk bulk Sổ thu chi sổ tiền mặt C.B cash book Sô thu nhập ưẻn loi pro proceed Sổ tiền mặt sổ quĩ CB cask book Sự háo hành warr warranly Sự bốc hàng hàng chó trân xe tàu. ỉdg loading Sự bội chi giây báo thâu chi o d overdraft 324 Sự cân bàng sô dư bal balance Sự chuyển
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Các Thuật ngữ Kinh tế Anh Việt thường dùng
Các thuật ngữ kinh tế thường dùng
Ebook Cách dùng từ ngữ và thuật ngữ kinh tế thương mại Việt - Anh
Luận văn: Từ điển câu thương mại Anh - Việt
Ebook Cách dùng từ và thuật ngữ Kinh tế thương mại Việt - Anh - Nguyễn Trùng Khánh
Thuật ngữ kinh tế thương mại Việt_Anh 1
Thuật ngữ kinh tế thương mại Việt_Anh 2
Thuật ngữ kinh tế thương mại Việt_Anh 3
Thuật ngữ kinh tế thương mại Việt_Anh 4
Thuật ngữ kinh tế thương mại Việt_Anh 5
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.