Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Thông tin
Điều khoản sử dụng
Quy định bảo mật
Quy chế hoạt động
Chính sách bản quyền
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
0
Trang chủ
Kỹ Thuật - Công Nghệ
Cơ khí - Chế tạo máy
Handbook Properties and Selection Nonferrous Alloys and Spl Purpose Mtls (1992) WW Part 3
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Handbook Properties and Selection Nonferrous Alloys and Spl Purpose Mtls (1992) WW Part 3
Hồng Đức
78
250
pdf
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'handbook properties and selection nonferrous alloys and spl purpose mtls (1992) ww part 3', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Alloy Temper and product form a Specific gravity b Density b Approximate melting range Electrical conductivity IACS Thermal conductivity at 25 C 77 F cal cm-s- C Coefficient of thermal expansion per C X 10-6 per F X 10-6 kg m3 lb in.3 C F 20-100 C 68-212 F 20-300 C 68-570 F 710.0 F S 2.81 2823 0.102 600- 650 1110- 1200 35 0.33 24.1 13.4 26.3 14.6 711.0 F P 2.84 2851 0.103 600- 645 1110- 1190 40 0.38 23.6 13.1 25.6 14.2 712.0 F S 2.82 2823 0.102 600- 640 1110- 1180 40 0.38 23.6 13.1 25.6 14.2 Bearing alloys aluminum-tin 713.0 F S 2.84 2879 0.104 595- 630 1110- 1170 37 0.37 23.9 13.3 25.9 14.4 850.0 T5 S 2.87 2851 0.103 225- 650 440- 1200 47 0.44 . . 851.0 T5 S 2.83 2823 0.102 230- 630 450- 1170 43 0.40 22.7 12.6 . 852.0 T5 S 2.88 2879 0.104 210- 635 410- 1180 45 0.42 23.2 12.9 . a S sand cast P permanent mold D die cast. b The specific gravity and weight data in this table assume solid void-free metal. Because some porosity cannot be avoided in commercial castings their specific gravity or weight is slightly less than the theoretical value. Table 3 Ratings of castability corrosion resistance machinability and weldability for aluminum casting alloys 1 best 5 worst. Individual alloys may have different ratings for other casting processes. Alloy Resistance to hot cracking a Pressure tightness Fluidity b Shrinkage tendency c Corrosion resistance d Machinability e Weldability f Sand casting alloys 201.0 4 3 3 4 4 1 2 208.0 2 2 2 2 4 3 3 213.0 3 3 2 3 4 2 2 222.0 4 4 3 4 4 1 3 240.0 4 4 3 4 4 3 4 242.0 4 3 4 4 4 2 3 A242.0 4 4 3 4 4 2 3 295.0 4 4 4 3 3 2 2 319.0 2 2 2 2 3 3 2 354.0 1 1 1 1 3 3 2 355.0 1 1 1 1 3 3 2 A356.0 1 1 1 1 2 3 2 357.0 1 1 1 1 2 3 2 359.0 1 1 1 1 2 3 1 A390.0 3 3 3 3 2 4 2 A443.0 1 1 1 1 2 4 4 444.0 1 1 1 1 2 4 1 Alloy Resistance to hot cracking a Pressure tightness Fluidity b Shrinkage tendency c Corrosion resistance d Machinability e Weldability f 511.0 4 5 4 5 1 1 4 512.0 3 4 4 4 1 2 4 514.0 4 5 4 5 1 1 4 520.0 2 5 4 5 1 1 5 535.0 4 5 4 5 1 1 3 .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.