Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Thông tin
Điều khoản sử dụng
Quy định bảo mật
Quy chế hoạt động
Chính sách bản quyền
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
word smart tieng viet phần 10
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
word smart tieng viet phần 10
Quỳnh Hà
84
12
pdf
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'word smart tieng viet phần 10', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | -most- Hàm nghĩa nhất cùng Thành lập adjective Gốc Anh cổ foremost adj đầu tiên trước nhất headmost adj trước tiên trước nhất inmost adj ở tận trong cùng ở tận đáy tòng topmost adj cao nhất utmost adj xa nhất cuối cùng -ness Hàm nghĩa tình trạng hành động Thành lập noun Gốc Anh cổ carefulness n sự thận trọng darkness n cảnh tối tăm goodness n lòng tốt tính tốt kindness n sự tử tế sự ân cần obligingness n sự sẵn tòng giúp đỡ preparedness n sự sẵn sàng purposefulness n sự có mục đích utterness n tính chất hoàn toàn -nomy Hàm nghĩa môn học phương pháp sự phân toại Thành lập noun Gốc Hy Lạp agronomy n nông học astronomy n thiên văn học economy n kinh tế học physiognomy n thuật xem tướng taxonomy n phép phân toại -oid Hàm nghĩa giống giống như như nhau Thành lập adjective và noun Gốc Hy Lạp anthropoid adj dạng người anthropoid n vượn người cuboid adj tựa hình khối rhomboid adj có hình khối giống hình thoi rhomboid n hình thoi -onym Hàm nghĩa từ tên Thành lập noun Gốc Hy Lạp acronym n từ cáu tạo bằng những chữ đầu của những từ khác antonym n từ trái nghĩa homonym n từ đồng âm pseudonym n biệt hiệu bút hiệu -ory 1. Hàm nghĩa nơi chốn dành cho công việc Thành lập noun Gốc La Tin crematory n nơi hỏa táng dormitory n phòng ngủ tập thể khu ở tập thể observatory n đài thiên văn purgatory n nơi chuộc tội nơi ăn năng hối lỗi 2. Hàm nghĩa nhiệm vụ có khuynh hướng Thành lập adjective và noun Gốc La Tin compulsory adj ép buộc bắt buộc conciliatory adj hòa giải contributory adj đóng góp góp phần declaratory adj để tuyên bố directory n sách chỉ dẫn justificatory adj để bào chữa -ose Hàm nghĩa đầy có nhiều giống như Thành lập adjective Gốc La Tin jocose adj đùa bỡn vui đùa otiose adj rỗi rãi sch istose adj như đá phiến verbose adj nối dài -ous 1. Hàm nghĩa đầy nhiều Thành lập adjective Gốc La Tin amorous adj đa tình clamorous adj hò hét à vang ầm ĩ grarulous adj nói nhiều ba hoa tắm mồm glamorous adj đẹp say đắm đẹp quyến rũ glorious adj vinh quang vẽ vang huy hoàng rực rỡ joyous adj
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.