Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Thông tin
Điều khoản sử dụng
Quy định bảo mật
Quy chế hoạt động
Chính sách bản quyền
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
word smart tieng viet phần 9
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
word smart tieng viet phần 9
Khôi Nguyên
54
11
pdf
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'word smart tieng viet phần 9', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | -gon Hàm nghĩa góc cạnh Thành lập noun Gốc Hy Lạp decagon n hình mười cạnh pentagon n hình năm cạnh polygon n hình nhiều cạnh đa giác -gram Hàm nghĩa chữ từ hình ảnh Thành lập noun Gốc Hy Lạp cablegram n bức điện xuyên đại dương diagram n biểu đồ epigram n thơ trào phúng monogram n chữ viết lồng nhau telegram n bức điện tín -graph Hàm nghĩa chữ từ hình ảnh phương pháp máy ghi tiếng Thành lập noun Gốc Hy Lạp autograph n máy M ghi lithograph n tờ in đá tờ in thạch bản monograph n chuyên khảo phonograph n máy hát photograph n bức ảnh phraseograph n nhóm từ có ký hiệu tốc ký telegraph n máy điện báo -gynous Hàm nghĩa nữ giống cái Thành lập adjective Gốc Hy Lạp androgynous adj ái nam ái nữ misogynous adj ghét đàn bà -hood Hàm nghĩa tình trạng trạng tháiHThành tập noun Gốc Anh cổ boyhood n thời niên thiếu fatherhood n cương vị tàm cha girlhood n thời con gái husbandhood n cương vị tàm chồng likelihood n sự có thể đúng manhood n nhân cách nhân tính monkhood n thân phận thầy tu neighbourhood n tình táng giềng sisterhood n tình chị em -ible Hàm nghĩa có thể được Thành lập adjective Gốc La Tin credible adj đáng tin tin được legible adj dễ xem dễ đọc perfectible adj có thể hoàn thiện reducible adj có thể giảm bớt visible adj có thể trông tháy được -ice Hàm nghĩa tính cách Thành lập noun Gốc Anh cổ avarice n tính tham tam justice n sự công bằng malice n tính độc ác prejudice n thành kiến thiên kiến -ics Hàm nghĩa môn học phương pháp Thành lập noun Gốc Hy Lạp acrobatics n thuật teo dây thuật nhào tộn electronics n điện tử học ethics n đạo đức học mechanics n cơ học phonics n âm học physics n vật J học tactics n chiến thuật -ie ie et let ling Hàm nghĩa nhỏ Thành lập noun ie ling gốc Anh cổ et let gốc La Tin birdie n chim non booklet n cuốn sách nhỏ cookie n bánh dẹt nhỏ doggie n chó con duckling n vịt con lassie n người rát nhỏ princelet n ông hoàng con streamlet n suối nhỏ wavelet n sóng gợn tăng tăng -ile Hàm nghĩa có thể được Thành lập adjective Gốc La Tin contractile adj có
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.