Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Thông tin
Điều khoản sử dụng
Quy định bảo mật
Quy chế hoạt động
Chính sách bản quyền
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
GRE VOCABULARY FLASH REVIEW - PART 6
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
GRE VOCABULARY FLASH REVIEW - PART 6
Thành An
70
43
pdf
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'gre vocabulary flash review - part 6', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | passionately impulsive Her impetuous decision to go to Brazil took a moment to make and transformed her life forever. Synonyms impassionate spontaneous unexpected impossible to appease Although the team had been eliminated from contention in the playoffs it proved to be an implacable opponent. Synonyms inflexible merciless relentless uncompromising unyielding GRE VOCABULARY unbelievable He might have gotten away with the prank if his cover story had not been so implausible. Synonyms improbable inconceivable incredible unreasonable 198 B 2 -u Ộ 0 IMPLODE im-PLOHD B 2 -u GRE VOCABULARY implied existing as a potential within Implicit in the many warnings that preceded their trip was the fact that their destination was a dangerous place. Synonyms understood latent to violently collapse inward The building suddenly imploded under the weight of the snow. Synonyms cave in fold GRE VOCABULARY freedom from punishment or harm Because his father was the headmaster he thought he could break the rules with impunity. Synonyms freedom license privilege 200
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
GRE Study Group Kaplan Vocabulary
GRE Vocabulary 33000
GRE Vocabulary 600
GRE Vocabulary Preparation
Webster's New World Essential Vocabulary
GRE General Vocabulary
Websters New Word - Essential vocabulary
Ebook Webster Essential vocabulary: Part 1
Ebook Webster Essential vocabulary: Part 2
ETS-GRE Practice General Test 2002
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.