Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
luận văn kế tóan nguyên vật liệu công cụ dụng cụ - 5

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

SỔ CHI TIẾT CCDC Quý IV Năm 2008 Tên vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hoá: Máy biến áp Quy cách sản phẩm: 25KVA Đơn vị tính: 1.000 đồng TK NHẬP XUẤT TỒN Đơn vị ĐƯ tính Diễn giải số Thành Số Thành Số Thành lượng tiền lượng tiền lượng C D 1 2 DƯ ĐẦU QUÝ IV 2008 Nhập(Công ty Vân Nga Đà Nẵng) 153 28.896 01 Nhập(Công ty Vân Nga Đà Nẵng) 153 25.559 01 Xuất (chế tạo lò hơi 7 tấn Bình Dương) 627 19.429 Xuất (chế tạo lò hơi 4 tấn Tân Tạo) 627 19.429. | Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http www.simpopdf.com Đơn vị CÔNG TY TNHH TRƯỜNG QUANG II M Địa chỉ 335 Ông Ích Khiêm - TP Đà Nắng Ban hành thi Ngày 20 03. SỔ CHI TIẾT CCDC Quý IV Năm 2008 Tên vật liệu dụng cụ sản phẩm hàng hoá Máy biến áp Quy cách sản phẩm 25KVA Đơn vị tính 1.000 đồng ừ Diễn giải TK ĐƯ Đơn vị tính NHẬP XUẤT TỒ ày ỉn số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng r C D 1 2 3 1 2 4 5 1 4 6 1 DƯ ĐẦU QUÝ IV 2008 02 2 10 Nhập Công ty Vân Nga Đà Nằng 153 28.896 01 28.896 - - 03 5 10 Nhập Công ty Vân Nga Đà Nằng 153 25.559 01 25.559 - - 4 7 11 Xuất chế tạo lò hơi 7 tấn Bình Dương 627 19.429 - - 01 19.429 03 5 11 Xuất chế tạo lò hơi 4 tấn Tân Tạo 627 19.429 - - 01 19.429 02 3 12 Nhập Công ty TM Đai Phát - Hà Nội 153 15.400 02 30.800 - - 4 6 12 Xuất Chế tạo lò hơi 5 tấn Tuy Hoà 627 15.400 - - 02 30.800 02 3 TỔNG CỘNG 124.113 04 85.255 04 69.658 02 - Sổ này có.trang đánh số từ trang 01 đến trang. - Ngày mở sổ . Ngày. .tháng. .năm 2008 Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc Ký họ tên Ký họ tên đóng dấu Ký họ tên Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http www.simpopdf.com Đơn vị CÔNG TY TNHH TRƯỜNG QUANG II M Địa chỉ 335 Ông Ích Khiêm - TP Đà Nắng Ban hành thi _ Ngày 20 03. BẢNG TỔNG HỢP NHẬP - XUẤT - TỒN QUÝ IV NĂM 2008 Đơn vị tính Đồng Diễn giải ĐVT DƯ ĐẦU QUÝ IV NHẬP XUẤT Số lương Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng lực hạ thế M35 PVC Mét - - 45 1.575.000 45 1.575.000 - đồng nhôm d18 Cái 50 700.000 36 432.000 20 263.260 66 luồn cáp Bộ 03 750.000 04 880.000 02 465.800 05 1 dòng 150 5 A Cái 10 42.000.000 02 830.000 01 420.000 11 g tơ hữu công 3F - 5A Cái 05 925.000 03 600.000 02 381.250 06 mat 30A Cái - - 07 356.643 07 356.643 - BTLT 8.4 mA Trụ - - 38 32.209.522 10 8.476.190 28 lá 40 Kg 2.000 13.000.000 9.000 65.203.000 6.000 41.992.000 5.000 ỉ 12 Kg 1.000 6.000.000 1.000 6.900.000 800 5.160.000 1.200 ăng chiệu nhiệt Kg 10.000 7.500.000 70.000 56.000.000 70.000 49.700.000 10.000 thạch anh M3 - - 309 .