Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Luận văn hạch tóan chi phí sản xuất tại Xí nghiệp may Điện Bàn - 6

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Đơn vị: Xí Nghiệp May Điện Bàn CHỨNG TỪ GHI SỔ Số 07 Ngày 30/3/2004 TT Diễn giải Nợ 1 SHTK Số tiền Có Nợ Có 627 214 11.269.811 11.269.811 Ghi chú Khấu hao TSCĐ ở bộ phận SX Tổng cộng 11.269.811 Người lập biểu 11.269.811 Kế toán trưởng Đơn vị: Xí Nghiệp May Điện Bàn CHỨNG TỪ GHI SỔ Số 09 - Ngày 30/6/2004 TT Nợ 1 Diễn giải Có Nợ SHTK Số tiền Có 627 334 14.434.500 Ghi chú Tiền lương phải trả cho CNQL phân xưởng 14.434.500 Tổng cộng 14.434.500 Đơn vị: Xí Nghiệp May Điện Bàn CHỨNG TỪ GHI SỔ Số 08. | Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http www.simpopdf.com TK 627 TK 642 Nhà cửa vật kiến trúc 298.632.939 20 năm 1.244.304 1.119.874 2 MMTB dùng cho sản xuất 1.217.992.434 10 năm 10.149.937 Tổng cộng 1.516.625.373 11.394.241 11.269.811 124.430 Đơn vị Xí Nghiệp May Điện Bàn CHỨNG TỪ GHI SỔ Số 07 Ngày 30 3 2004 TT Diễn giải SHTK Số tiền Ghi chú Nợ Có Nợ Có 1 Khấu hao TSCĐ ở bộ phận SX 627 214 11.269.811 11.269.811 Tổng cộng 11.269.811 11.269.811 Kế toán trưởng Người lập biểu Đơn vị Xí Nghiệp May Điện Bàn CHỨNG TỪ GHI SỔ Số 09 - Ngày 30 6 2004 TT Diễn giải SHTK Số tiền Ghi chú Nợ Có Nợ Có 1 Tiền lương phải trả cho CNQL phân xưởng 627 334 14.434.500 14.434.500 Tổng cộng 14.434.500 14.434.500 Đơn vị Xí Nghiệp May Điện Bàn CHỨNG TỪ GHI SỔ Số 08 - Ngày 30 3 2004 TT Diễn giải SHTK Số tiền Ghi chú Nợ Có Nợ Có trang46 Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http www.simpopdf.com 1 Trích BHXH BHYT KPCĐ 627 338 2.847.853 2.847.853 Tổng cộng 2.847.853 2.847.853 Đơn vị Xí Nghiệp May Điện Bàn CHỨNG TỪ GHI SỔ Số 10 - Ngày 30 3 2004 TT Diễn giải SHTK Số tiền Ghi chú Nợ Có Nợ Có Tổng cộng 265.290.532 265.290.532 Kế toán trưởng Người lập biểu Bảng tổng hợp chi phí sản xuất tháng 3 2004 TT Đ.tượng SD ghi nợ TK TK 111 TK 112 TK 152 TK 153 TK 214 TK 334 TK 338 Cộng 1 TK 621 125.690.000 125.690.000 2 TK 622 93.824.250 11.234.118 105.058.368 3 TK 627 1.120.500 1.215.000 3.212.500 442.000 11.269.811 Cộng 1.120.500 1.215.000 128.902.500 442.000 11.269.811 Phiếu tính giá thành Sản phẩm áo sơ mi - Số lượng 9.623 Sổ cái TK 621 Chi phí NVLTT Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải TKĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có trang47 Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http www.simpopdf.com 30 3 01 30 3 Xuất kho VL dùng sản xuất sản phẩm 152 125.690.000 30 3 10 30 3 Kết chuyển CP NVLTT 154 125.690.000 Cộng phát sinh 125.690.000 125.690.000 Sổ cái TK 622 CPNCTT Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải TK ĐƯ Số tiền Số Ngày Nợ Có 30 3 02 30 3 Tiền lương phải trả cho CNTTSX 334 93.824.250

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.