Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Sổ tay tiếng anh kỹ thuật part 4

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu 'sổ tay tiếng anh kỹ thuật part 4', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | KỸ THUẬT ĐÚC 202 FOUNDRY ENGINEERING 1844 1845 1842 1847 FOUNDRY ENGINEERINC 203 KỸ THUẬT ĐÚC 1837 Rãnh đầu cong Hom gate. ho.n geit 1844 Miếng kim loại để làm nguội nhanh ăiù. nfử 1838 Đậu ngót đậu hơỉ Feeder head riser. ìi do bed raizoio 1845 Con mã đúc Chaplet. rựxpin 1839 Đậu ngót hở đậu hơi hở Open the top feeder open riser. . OUpOn top fi do .oupon raisotn 1846 1847 Khuôn dùng 1 lần Expendable mould. tk spenddbl mauld Khuôn cát 1840 Đậu ngót kín Blind feeder blind riser. blamd Tkdo blaind raiso . 1841 Lõi thám khí Permeable core pencil core. Zpanuobl ko trj 1848 Sand mould. Aaend mould Hộp khuôn hòm khuôn Flask moulding box. Zfla sk mOUldiQ boks pens ko ry 1842 Đậu ngót cổ thắt Necked-downfeeder 1849 Nửa trên của khuôn Cope. koup necked-down riser. .nekt daun fi do fl nekt dawn Yaizotry 1850 Nửa dưới của khuôn Dra . draeg 1843 Dậu hơi Air gate whistler. eoegeit wistlo 1851 Hộp khuôn trên Cope flask cope box. TtOUp fla sk Ttoup boks KỸ THUẬT ĐÚC__204 FOUNDRY ENGINEERING 1857 t ỈOO-35O C .