Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Hạch tóan lúc chuyển hàng hóa tại Cty cung ứng tàu biển thương mại và du lịch Đà Nẵng - 6

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

1. Hàng mua đang đi trên đường 141 2. Nguyên liệu vật liệu tồn kho 3. Công cụ dụng cụ tồn kho 142 143 4.Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 5.Thành phẩm tồn kho 6. Hàng hóa tồn kho 146 7. Hàng goải đi bán 147 8. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho V. Tài sản lưu động khác 1. 2. Chi phí trả trước 152 3. Chi phí chờ kết chuyển 153 4. Tài sản thiếu chờ sử lý 154 5. các khoản thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn VI Chi sự nghiệp 160 155. | Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http www.simpopdf.com IV. Hàng tồn kho 140 3.742.913.354 1.844.163.466 1. Hàng mua đang đi trên đường 141 2. Nguyên liệu vật liệu tồn kho 142 44.187.285 3.537.502 3. Công cụ dụng cụ tồn kho 143 184.824.207 89.085.596 4.Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 144 2.881.000 0 5. Thành phẩm tồn kho 145 0 0 6. Hàng hóa tồn kho 146 3.511 .020.862 1.751.540.368 7. Hàng goải đi bán 147 8. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 V. Tài sản lưu động khác 150 718.608.226 475.458.440 1. Tạm ứng 151 587.146.607 120.787.616 2. Chi phí trả trước 152 131.461.619 64.945.824 3. Chi phí chờ kết chuyển 153 4. Tài sản thiếu chờ sử lý 154 5. các khoản thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn 155 0 289.725.000 VI Chi sự nghiệp 160 1. Chi sự nghiệp năm trước 161 2. Chi sự nghệp năm nay 162 B. TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ ĐẦU TƯ DÀI HẠN 200 2.981.984.606 3.219.806.308 I Tài sản cố định 210 2.969.984.606 32.07.806.308 1. TSCD hữu hình 211 2.969.984.606 3.207.806.308 Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http www.simpopdf.com - Nguyên giá 212 6.303.346.450 6.902.098.691 - Giá trị hao mòn lũy kế 213 3.333.361.844 3.694.292.383 2. TSCD thuê tài chính 214 - Nguyên giá 215 - Giá trị hao mòn lũy kế 216 3. TSCD hữu hình 217 - Nguyên giá 218 - Giá trị hao mòn lũy kế 219 II. Các tài khoản đầu tư tài chính dài hạn 220 12.000.000 12.000.000 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn 221 12.000.000 12.000.000 2. Góp vốn liên doanh 222 3. Các khoản đầu tư dài hạn khác 228 II Chi phí xây dựng dở dang 230 III Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn 240 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 250 11.487.546.642 8.606.034.056 NGUỒN VỐN A. NỢ PHẢI TRẢ 300 6.011.282.429 2.915.651.108 I. Nợ ngắn hạn 310 5.525.499.480 2.657.965.014 1. Vay ngắn hạn 311 2.249.400.000 112.500.000 2. Nợ dài hạn đến hạn trả 312 3. Phải trả cho người bán 313 715.602.710 1.817.052.872 4. Người mua trả tiền trước 314 1.924.489.080 181.492.161 Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http www.simpopdf.com 5. Thuế và các khoản phải nộp .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.