Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
BÀI TẬP CHUẨN BỊ (Phần lý thuyết)

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu 'bài tập chuẩn bị (phần lý thuyết)', tài liệu phổ thông, hóa học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Kỳ thi Olympic Hóa học Quốc tế lần thứ 39 Hóa học sự kết hợp giữa khoa học nghệ thuật và bất ngờ BÀI TẬP CHUẨN BỊ Phần lý thuyết 15-24 7 2007 Moscow Nga MỤC LỤC Problem 1. ON THE BORDERS OF THE PERIODIC SYSTEM.3 Problem 2. SCHRODINGER CAT AND CHEMISTRY.4 Problem 3. QUANTUM UNCERTAINTY.6 Problem 4. QUANTUM CHEMISTRY OF VISION.7 Problem 5. NANOPARTICLES AND NANOPHASES.8 Problem 6. IN WHICH DIRECTION DOES A CHEMICAL REACTION PROCEED .10 Problem 7. LE CHATELIER S PRINCIPLE.11 Problem 8. DMITRY IVANOVICH MENDELEEV WHAT BESIDES THE PERIODIC TABLE .13 Problem 9. KINETICS OF A FREE RADICAL REACTION.14 Problem 10. ASYMMETRIC AUTOCATALYSIS - AMPLIFICATION OF CHIRAL ASYMMETRY.16 Problem 11. RADIOCARBON DATING.17 Problem 12. IRON DETERMINATION.18 Problem 13. SULFUR DETERMINATION.21 Problem 14. MAGNESIUM DETERMINATION.22 Problem 15. INORGANIC PHOSPHATES FROM SOLUTION TO CRYSTALS.23 Problem 16. FRUITS VEGETABLES ATOMS.26 Problem 17. CHAMELEONIC COBALT.29 Problem 18. THE FORMOSE REACTION.32 Problem 19. THE ANALOGY IN ORGANIC CHEMISTRY.35 Problem 20. KETO-ENOL TAUTOMERISM.37 Problem 21. UNUSUAL PATHWAYS OF FATTY ACID OXIDATION ALPHA-OXIDATION.38 Problem 22. UNUSUAL PATHWAYS OF FATTY ACID OXIDATION OMEGA- AND OMEGA-1 -OXIDATION.41 Problem 23. UNUSUAL PATHWAYS OF FATTY ACID OXIDATION PEROXIDATION.43 Problem 24. BIOLOGICALLY ACTIVE PEPTIDES AND THEIR METABOLIC PATHWAYS.45 Problem 25. RADICAL POLYMERIZATION.48 Problem 26. IONIC POLYMERIZATION.50 Problem 27. CO-POLYMERIZATION.53 Problem 28. TUNNELING IN CHEMISTRY.56 2 Olympic Hóa học quốc tế lần thứ 39 - Bài tập chuẩn bị Bài 1. Bàn về thứ tự sắp xếp các nguyên tố trong bảng hệ thống tuần hoàn Ti-50 Zr-90 7-180. V 51 Nb-94 Ta-182. Cr-52 Mo 96 W-186. Mtt-55 Rh 104 4 Pt-197 Fe 56 Ru-104 4 Ir 198. Ni Co 59 PI-106Ĩ Os-199. H 1 Cu-63 4 Ag-108 Hg 200. Be 9 4- Mg-24 Zn 65 1 C4-112 B 1 ỉ AI 27 4 7-68 Ur-116 Au-197 C-12 SÍ-28 7 70 Sn 118 N-14 P-31 As 75 Sb 122 Bi 210 0-16 S 32 Se-79 4 Te-128 F-19 Cl 35j4 Br-80 1-127 11 7 Na-23 K-39 Rb-85 4 .