Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Sổ tay nhiệt luyện tập 2 part 6

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu 'sổ tay nhiệt luyện tập 2 part 6', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Tiểp bảng 2.13 1 2 3 4 Entropi của hộ Entrỏpi riCng Thông lượng nhiột Mật dộ mặt của thông lượng nhiệt Hệ sổ truyèn nhiệt Hẹ số dẫn nhiột độ Građien nhiột độ jun trên độ jun trẽn kilổgam-độ oát oát trên mét vuông oát trỄn mét vuông độ mét vuông trên giây độ trên mét K rpaA ipK Kr.rpaa BT bt m2 BT M2.rpajt 2 M ceK rpsuVM J độ J kg.độ W w m2 W m2. độ m2 s độ m c Các đơn vị điện vứ tủ Công và năng lượng Công suất tác dụng Cổng suất toàn phần Cổng suất kháng Diện lượng điện tích Thông lượng điộn dịch thông lưọng cảm ững điộn Càm ủng điộn điện dịch Hiệu diện thó suất câng điộn sức điộn dộng Cưòng dộ điộn trưòng Diộn trỏ Diện dãn Diộn dung Từ thông Càm ứng từ Hệ sớ tự càm hộ số hỗ cảm Suất từ động và hiệu từ thế Cưòng độ từ trường jun oát vôn-ampe var culổng hay ampe-giây culông culông trên mét vuống vôn vôn trôn mét ôm simen tara vÊbe tcsla hay vốbe trên mét vuững henry ampe hay ampe-vòng ampe trẽn mét hay ampe vòng trên mét JIJK BT Ba Bap K hay a.ceK K 2 k m B b m OM CHM BÕ TJI haỵ bõ m2 TH a hay aa a M hay aa M2 J w V.A Var c hay As c c m2 V v m s F Wb T hay Wb m2 H A hay A vg A m hay Avg m d Các đơn vị âm Áp suất âm thanh Vận tóc khói Sức cản âm học Sức càn có học Cưòng độ âm Mật độ nâng lượng âm niutữn trÊn mét vuững mót khói trôn giây niutơn-giây trên mét mũ năm niuton-giây trôn mét oál trÊn mét vuông jun trCn mét khói h m2 3 M cea H.C6K m5 h.cgk m 2 bt m mụỰm3 N m2 m3 s Ns m Ns m w m2 J m3 e Các dơn vị quang Quang thông lumen JIM Im 284 Tiếp bảng 2.13 1 2 3 4 Quang năng Dọ trưng Lượng sáng Dộ chói Dộ rọi Lưộng rọi lumcn-giây lumen trên mét vuông cabđela giây candela trẽn mét vuổng hoặc nít lux lux giây JIM.C6K JIM M2 CB.CTK HHT hay cb m2 JIK JIK-C6K Im.s lm m2 cd.s nt hay cd m2 Ix Ix.s Bứng 2.14. Các độ tìí thám cùa một só chát Chắt thuận từ ụ - 1 Chắt nghịch từ 1 -ụ Nito Không khí Oxi Ebonìt Nhôm Vonfram Platin Oxi lỏng 0 013.1g-6 038.10 6 1.9.10- 6 14.10- 6 23.10- 6 176.10 6 360.10- 6 3400.10 6 Hiđro Benzen Nưốc Dòng Thủy tinh Thạch anh Muối mỏ Bitmut 0 063.10-