Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Sổ tay nhiệt luyện tập 2 part 5

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu 'sổ tay nhiệt luyện tập 2 part 5', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Tiếp bàng 12.1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 30Crl3Ni7SÍ2 0 25-0 34 2 00-3 00 0 70 12 0-14 0 6 00-7 50 - - 25Crl7Ni2 0 11-0 17 e 0 80 e 0 80 16 0-18 0 1 50-2 50 - - 90Crl8 0 90-1 00 0 80 0 70 17 0-19 0 - - - Loại mưxtenxit-ferlt 10Crl2SiAl 0 07-0 12 1 30-2 00 0 70 12 0-14 0 - - 1 00-1 80 AI 08Crl3 0 08 0 06 Ễ 0 60 12 0-14 0 - - 15Crl4 0 15 0 70 ế 0 70 13 0-15 0 - - 12Crl7 0 12 í 0 08 0 70 16 0-18 0 - - - 08Crl7Ti s 0 08 í 0 80 Sỉ 0 70 16 0-18 0 - 0 80 Ti 15Crl8SiAi Sỉ 0 15 1 00-1 50 í 0 50 17 0-20 0 0 70-1 20 At 15Cr25Ti sỉ 0 15 S 1 00 0 80 24 0-27 0 - - 0 80 Ti 15Cr28 íỉ 0 15 s 1 00 0 80 27 0-30 0 - - 4- Loại austeỉút-mactenxil 20Crl3Ní4Mn9 0 15-0 30 s 0 80 8 0-10 0 12 0-14 0 3 70-4 70 - - 08Crl5Ni9Al 0 05-0 09 Ể 0 80 s 0 80 14 0-15 0 7 00-9 50 - 0 60-1 30 AI 09Crl7Ni7Al 0 09 í 0 80 SS 0 80 16 0-18 0 6 50-7 50 - 0 90-1 30 AI 25Crl7Ni2 0 22-0 28 sí 0 80 s 0 80 16 0-18 0 1 50-2 50 - - Loại austenit ferit 08Cr20Nil4SỈ2 sỉ 0 08 2 00-3 00 e 1 50 19 0-22 0 12 0-15 0 - - 20Cr20Nil4Si2 0 20 2 00-3 00 Sĩ 1 50 19 0-22 0 12 0-15 0 - - 08Cr21NỈ5TÌ Sỉ 0 08 sỉ 0 80 0 80 20 0-22 0 4 80-5 80 0 30-0 60 Ti 14Cr21Ni5Ti 0 09-0 14 s 0 80 í 0 80 20 0-22 0 4 80-5 80 - 0 5-0 80 Ti 08Cr21NỈ6Mo2Ti ss 0 08 s 0 80 í 0 80 20 0-22 0 5 50-6 50 1 80-2 50 0 20-0 40 Ti 227 Tiếp bàng 12.1 228 J 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 20Cr23Nil3Mn2 0 20 1 00 2 00 22 0-23 0 12 0-15 0 - 15Cr27NiNMnSiN 0 15 1 00-2 00 1 50 25 0-28 0 1 00-1 70 - 0 15-0 22 Na Loại ữiisỉenit 08Crl0Ni20TỈ2 0 08 í 0 80 1 00 10 0-12 0 19 0-20 0 - 1 50-2 50 Ti í 1 0 AI 10Crl2Ni20TỈ3Al e 0 10 í 1 00 1 00 10 0-12 5 19 0-21 0 - 2 60-3 20 Ti c 0 80 AI 10Cr2Ní22TỈ3MoBo 0 10 e 1 00 í 1 00 10 0-12 5 21 0-23 0 1 00-1 60 c 0 80 AI Ễ 0 002 B 40Crl2Ni8Mn8MoVNb 0 34-0 40 0 30-0 80 7 50-9 50 11 5-13 5 7 0-9 0 1 10-1 40 0 25-0 45 Nb 1 25-1 55 V 12Crl4Nil6Nb Bo 0 07-0 12 ế 0 60 1 60-2 00 13 0-15 0 14 0-17 0 - 0 90-1 30 Nb í 0 005 B 0 02 Se 12Crl4Nil8W2Nb Bo 12Crl4Nil8W2NoSe Bo . 0 07-0 12 0 60 1 00-2 00 13 0-15 0 18 0-20 0 - 2 00-2 70 w 0 90-1 30 Nb 0 005 B 0 025 B