Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Giáo trình tiếng anh part 9

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu 'giáo trình tiếng anh part 9', ngoại ngữ, anh văn giao tiếp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | shorts 0 ts N quần sóc skirt sk3 t N váy stationery 1 steijnari N văn phòng phâm suit sju t N bộ vét sweater 1sweta N áo len tie tai N cà vạt tomato te ma tau N cà chua trainer trexna N giày thế thao trousers trauzaz N quan t-shirt tx 3 t N áo phông vegetable vedstabl N rau UNIT 10 ambulance sembjulans N xe cứu thương cause ko z V gây ra cold ksuld N cảm lạnh cough knf N ho deadly dedlx adj gây chết người dizzy dizx adj chóng mặt fever 1fi va N sốt headache hedexk N đau đầu healthy 1helQx adj khỏe mạnh itchy ItJi adj ngứa lifestyle laifstaxl N phong cách song medical medxkl adj thuộc y khoa medicine inedsn N thuốc y học 192 nausea no zia N buồn nôn nutritious nju 1 triJas adj giàu dinh dưỡng pill pil N thuốc viên prevent pri vent V ngăn ngừa phòng chống sneeze sm z V hắt xì hơi sore throat soi 9raut N đau họng stomachache 1 stAinek1 eik N đau bụng tablet 1 taeblit N thuốc viên temperature 1tempratJa N nhiệt độ toothache tu 9eik N đau răng tranquilizer 1 traerjkwilaiza N thuốc an thần vomit vnmit V nôn UNIT 11 cheap tJiip adj rè clean klim adj sạch sẽ crowded kraudid adj đông đúc dangerous deindsras adj nguy hiểm dirty d3 ti adj bẩn dry drai adj khô expensive iks pensiv adj đắt famous 1feimas adj nổi tiếng fast fa st adj nhanh field fi ld N cánh đồng hospitable hospitabl adj hiếu khách humid 1hjuimid adj ẩm ướt 13-GTTA 193 inhospitable in hDspitebl adj không hiếu khách interesting 1 intristig adj thú vị large la d3 adj to lín rộng ri modem mnden adj hiện đại noisy noizi adj ồn ào old euld adj cũ kĩ quiet kwaiet adj yên tĩnh safe seif adj an toàn slow sleu adj chậm small smo 1 adj nhò bé temple tempi N đền town taim N thị trấn unfriendly An frendli adj không than thiện unhealthy au helỡi adj có hại cho sức khỏe unknown An1neun adj vô danh wet wet adj ướt UNIT 12 blow bleu V thải bright brait adj tươi sáng sáng sủa cloud klaud N mây cloudy klaudi adj trời nhiều mây dull dAl adj u ám fall fo l V rơi hurricane hAriken N bão lốc indoors in do z adv trong nhà rain rein N