Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Unit 2 - EXCUSE ME! (Xin Lỗi)-phần 1
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Unit 2 - EXCUSE ME! (Xin Lỗi)-phần 1 Vocabulary - Từ Vựng | Unit 2 - EXCUSE ME Xin Lỗi -phần 1 Vocabulary - Từ Vựng Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghe Dịch nghĩa businessman biz.nis.man n thương gia holiday hol.i.dei n kỳ nghỉ ngày nghỉ pardon pa .d9n interj xin lỗi please pli z interj xin yêu cầu sit down sit.daun v ngồi xuống sugar fug.ar n đường tea ti n trà tourist tua.ri.z9m n du khách Expression - Thành ngữ Excuse me xin lỗi anh chị dùng để gây sự chú ý với ai trước khi giao tiếp với họ Pardon xin lỗi tôi chưa nghe kịp xin vui lòng nhắc lại lên giọng I beg your Pardon I m sorry xin lỗi xuống giọng dùng tỏ ý hối tiếc vì mình đã phạm lỗi Yes please dạ vâng No thanks thôi cảm ơn. hai cụm từ này dùng trả lời khi được mời ăn hay uống cái gì to be from quê ở đâu từ đâu đến to be on holiday đi nghỉ mát Listening Mời bạn nghe đoạn hội thoại sau I Excuse me J Yes I Are you English J Pardon