Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Thông tin
Điều khoản sử dụng
Quy định bảo mật
Quy chế hoạt động
Chính sách bản quyền
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
501 Synonym and Antonym Questions_05
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
501 Synonym and Antonym Questions_05
Thụy Vân
62
11
pdf
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu '501 synonym and antonym questions_05', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 8 Synonyms Select the word that is most similar in meaning to the word provided. 261. wrath 264. pompous a. knot a. arrogant b. anger b. supportive c. crime c. busy d. smoke d. gaudy 262. plethora 265. prevalent a. trouble a. wind b. foolish b. servile c. wealth c. widespread d. love d. rare 263. calamity 266. wince a. potion a. flinch b. silence b. cheer c. shellfish c. crush d. disaster d. solitary 501 Synonym Antonym Questions cial 273. smudge geous a. gloat low b. residue lligent c. blur d. celebrate 274. drizzle rl a. curly wl b. sprinkle ce c. sear er d. drench 275. mundane ish a. dirty troy b. commonpla lay c. confused rect d. extraordinar dical 276. pretension thmic a. stress tic b. ambition ematic c. waste espectful d. strife 277. affect a. outcome erage b. share der c. pompous ice d. cultivate 278. herald b a. insignia b. postpone m c. hail e d. regal 267. superfi a. gor b. sha. c. inte d. rich 268. tangle a. sna b. gro c. dan d. shiv 269. reform a. pun b. des c. disp d. cor 270. metho a. rhy b. poe c. syst d. disr 271. spite a. joy b. bev c. woi d. mal 272. scale a. clim b. sail c. swi d. skat e y 5 8
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
501 Synonym & Antonym Questions
501 Synonym and Antonym Questions_01
501 Synonym and Antonym Questions_02
501 Synonym and Antonym Questions_03
501 Synonym and Antonym Questions_04
501 Synonym and Antonym Questions_05
501 Synonym and Antonym Questions_06
501 Synonym and Antonym Questions_07
501 Synonym and Antonym Questions_08
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.