Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ điển Việt – Đức part 9

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu 'từ điển việt – đức part 9', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | song hỉ 956 sô song hỉ Hochzeit f Doppelfreude f. song hôn bigamisch a Doppelehe f Bigamie f. song le je doch a aber a . song mả Pferdepaar n xe Pfer-degespann n. song kiếm mit zwei Schwerten. song nhi Zwillinge pl. song phi hochschlagen mit FiiBen . song phương beiderseitig a bilateral a . song phức bikomplex a . song sắt Eisengitter n. song song 1. gleichlaufend adv parallel 2. gleichzeitig a . song thai Zwillinge pl. song thận Eltern pl. song sinh Zwillingsgeburt f Zwil-lingspaar n. song the Fenstergardine f. song thê X. song hôn. song toàn Eltern noch am Leben sein. song tuyến bilinear a . song vận doppelsilbig a zweisilbig a Konsonnanz f. sóng 1. Welle f biển Meeres wellen f pl cả groBe Welle f Woge f 2. lý Welle f 3. sich wiegen sich schaukeln auf dem Wasser 4. iiberflieBen 5. in der GrôBe Lange vergleichen 6. parallel gleichlaufend 7. Faden Faser nebeneinander her-laufend nicht ineinander verwickelt. sóng ánh sáng Lichtwelle f. sóng bức xạ ausgestrahlte Welle f. sóng câu Kugelwelle f. sóng dài lange Welle f. sóng dọc Longitudialwelle f. sóng dịa chấn Bodenwelle f. sóng dối Gegenwelle f. sóng giao thoa interferierende Welle f. sóng hài harmonische Welle f. sóng gió 1. Wellen f pl und Wind m Unwetter n Sturm m 2. ngb Unglủck n MiBgeschick n Elend f Not f. sóng kích nổ Detonationswelle f. sóng ngầm Unterstrõmung f Unter-welle f. sóng nhiệt Thermowelle f. sóng nhiễu Storwelle f. sóng sánh schwappen vi. sóng soài sóng sượt sich in ganzer Lănge ausstrecken der Lànge nach hinstrecken. sóng thần Flutwelle f Sturmílut f. sóng tình Liebenswelle f. sóng triêu Flut f. sóng vô tuyến Radiowelle f. sóng xung Kopfwelle f. sòng 1. Spelunke f Spielhaus n Spielhõlle f 2. Schopfeimer m 3. ehrlich a gerade a often a aufrichtig a nói often sprechen. sòng bạc X. sòng 1 . sòng phảng genau berechnen exakt abrechnen. sòng sọc 1. gestreift a J Streifen m pl 2. locker a nicht fest 3. unverwandt starren. sóng unhôpílich a nói buông unhõpíliche Rede f 2. Bambusboot n. sót iibrigbleiben .