Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Giáo trình hóa vô cơ

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu 'giáo trình hóa vô cơ', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Giáo khoa Hoa vô cơ 82 Biên soạn Vô Hông Thái Chương trình Hóa học 4. Oxit bazô Oxit axit Muôi Thương lá oxit cuá KL kiêm kiêm tho Thí dụ CáO CO2 CáCO3 Cánxi oxit Cánxi cácbonát Voi song Đá voi BáO SO2 BáSO3 Bári sunfit K2O SO3 BáSO4 Bári sunfát MgO SO3 MgSO4 Mágiê sunfát Ná2O SiO2 __t0 Ná2SiO3 Cát tán trong nátri oxit nong cháy 3BáO P2O5 Bá3 PO4 2 Bári photphát Li2O CO2 Li2CO3 Liti cácbonát K2O SO2 K2SO3 Káli sunfit CuO SO3 CuSO4 Đong II sunfát Lưu ý L.1. Thương oxit axit tác dung được vôi oxit kim loai kiềm oxit kim loai kiềm tho ơ nhiêt độ thương chung khong tác dụng vơi các oxit kim loại khác hoác chỉ co thê phán ưng ơ nhiêt đo cáo. Thí du AI2O3 CO2 x Fê2Ũ3 so2 ---- FêO SiO2 1 6000C FêSiO3 Sát II silicát MnO SiO2 1 6000C MnSiO3 Mángán II silicát 3MgO P2O5 t0 cáo Mg3 PO4 2 Mágiê photphát Phosphát mágnêsium http vietsciences.free.fr và http vietsciences.org Võ Hồng Thái Giáo khoa Hoa vô cơ 83 Biên soạn Vô Hông Thái L.2. Sau đáy lá một so oxit axit vá axit tương ứng CO2 lá oxit áxit cUá áxit cácbonic ácid cárbonic H2CO3 502 ---------------áxit sunfurơ ácid sulfuro H2SO3 503 ---------------áxit sunfuric ácid sulfuric H2SO4 P2O5 --------------áxit photphoric ácid phosphoric H3PO4 P2O3 --------------áxit photphorơ H3PO3 SiO2 --------------áxit silicic H2SiO3 N2O5 --------------áxit nitric HNO3 N2O3 --------------áxit nitrơ HNO2 NO2 ---------------áxit nitrơ HNO2 vá áxit nitric HNO3 Cl2O . áxit hipoclorơ HClO C12o3 -------------áxit clorơ HC1O2 C12o5 -------------áxit cloric HCIO3 Cl2O7--------------áxit pêcloric ácid pêrcloric HClO4 Br2O --------------áxit hipobromơ HBrO Br2O5--------------áxit bromic HBrO3 I2O ---------------áxit hipoiođơ HIO I2O5 --------------áxit iođic ácid iodic HIO3 I2O7 --------------áxit pêiođic HIO4 CrO3 --------------áxit cromic H2CrO4 Mn2O7 -------------áxit pêmángánic ácid pêrmángánic HMnO4 Thí du K2O CO2 K2CO3 Káli cácbonát Cárbonát kálium k2o SO2 K2SO3 Káli sunfit K2O SO3 K2SO4 Káli sunfát K2O SiO2 K2SiO3 Káli silicát 3K2O P2O5 2K3PO4 .