Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Nghị quyết số 58/2007/NQ-CP

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Nghị quyết số 58/2007/NQ-CP về việc xét duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) của tỉnh Bắc Kạn do Chính phủ ban hành | CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số 58 2007 NQ-CP Hà Nội ngày 28 tháng 11 năm 2007 NGHỊ QUYẾT VỀ VIỆC XÉT DUYỆT ĐIỀU CHỈNH QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM 2006 - 2010 CỦA TỈNH BẮC KẠN CHÍNH PHỦ Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001 Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003 Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn tờ trình số 23 TTr-UBND ngày 02 tháng 7 năm 2007 của Bộ Tài nguyên và Môi trường tờ trình số 38 TTr-BTNMT ngày 01 tháng 10 năm 2007 QUYẾT NGHỊ Điều 1. Xét duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 của tỉnh Bắc Kạn với các chỉ tiêu sau 1. Diện tích cơ cấu các loại đất STT Chỉ tiêu Mã Hiện trạng năm 2005 Điều chỉnh QH đến năm 2010 Diện tích ha Cơ cấu Diện tích ha Cơ cấu Tổng diện tích tự nhiên 486.842 100 00 486.842 100 00 1 Đất nông nghiệp NNP 371.767 76 36 429.996 88 32 1.1 Đất sản xuất nông nghiệp SXN 37.798 40.759 1.1.1 Đất trồng cây hàng năm CHN 32.536 33.837 1.1.1.1 Đất trồng lúa LUA 19.180 17.260 1.1.1.1.1 Đất chuyên trồng lúa nước LUC 8.386 8.685 1.1.1.1.2 Đất trồng lúa nước còn lại LUK 9.394 8.014 1.1.1.1.3 Đất trồng lúa nương LUN 1.400 561 1.1.1.2 Đất trồng cây hàng năm còn lại HNC a 13.356 16.577 1.1.2 Đất trồng cây lâu năm CLN 5.262 6.922 1.2 Đất lâm nghiệp LNP 333.058 388.049 1.2.1 Đất rừng sản xuất RSX 198.575 268.339 1.2.1.1 Đất có rừng tự nhiên sản xuất RSN 135.067 134.288 1.2.1.2 Đất có rừng trồng sản xuất RST 18.467 35.690 1.2.1.3 Đất khoanh nuôi phục hồi rừng sản xuất RSK 28.591 51.411 1.2.1.4 Đất trồng rừng sản xuất RSM 16.450 46.950 1.2.2 Đất rừng phòng hộ RPH 111.107 94.128 1.2.2.1 Đất có rừng tự nhiên phòng hộ RPN 92.030 66.114 1.2.2.2 Đất có rừng trồng phòng hộ RPT 3.255 3.155 1.2.2.3 Đất khoanh nuôi phục hồi rừng phòng hộ RPK 14.188 19.428 1.2.2.4 Đất trồng rừng phòng hộ RPM 1.634 5.431 1.2.3 Đất rừng đặc dụng RDD 23.376 25.582 1.2.3.1 Đất có rừng tự nhiên đặc dụng RDN 22.662 23.750 1.2.3.2 Đất có rừng trồng đặc dụng RDT 507 .

crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.