Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Nghị quyết số 04/2008/NQ-CP
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Nghị quyết số 04/2008/NQ-CP về việc điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) tỉnh Sóc Trăng do Chính phủ ban hành | CHÍNH PHỦ Số 04 2008 NQ-CP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội ngày 21 tháng 01 năm 2008 NGHỊ QUYẾT VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM 2006 - 2010 TỈNH SÓC TRĂNG CHÍNH PHỦ Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001 Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003 Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng tờ trình số 15 TTr-UBND ngày 10 tháng 9 năm 2007 của Bộ Tài nguyên và Môi trường tờ trình số 42 TTr-BTNMTngày 08 tháng 10 năm 2007 QUYẾT NGHỊ Điều 1. Xét duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 của tỉnh Sóc Trăng với các chỉ tiêu chủ yếu như sau 1. Diện tích cơ cấu các loại đất STT Loại đất Hiện trạng năm 2005 Điều chỉnh quy hoạch đến năm 2010 Diện tích ha Cơ cấu Diện tích ha Cơ cấu DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ nhiên 330.945 100 00 330.945 100 00 1 ĐẤT NÔNG NGHIỆP 277.780 83 94 275.573 83 27 1.1 Đất sản xuất nông nghiệp 216.803 78 05 210.070 76 23 1.1.1 Đất trồng cây hàng năm 177.999 172.680 1.1.1.1 Đất trồng lúa 157.722 150.180 Đất chuyên trồng lúa nước 143.879 136.899 1.1.1.2 Đất trồng cây hàng năm còn lại 20.277 22.500 1.1.2 Đất trồng cây lâu năm 38.804 37.390 1.2 Đất lâm nghiệp 12.156 4 38 12.500 4 54 1.2.1 Đất rừng sản xuất 6.405 6.079 1.2.2 Đất rừng phòng hộ 5.466 6.135 1.2.3 Đất rừng đặc dụng 286 286 1.3 Đất nuôi trồng thuỷ sản 45.394 16 34 51.000 18 51 1.4 Đất làm muối 483 0 17 483 0 18 1.5 Đất nông nghiệp khác 2.942 1 06 1.520 0 55 2 ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP 50.323 15 21 55.209 16 68 2.1 Đất ở 5.356 10 64 6.526 11 82 2.1.1 Đất ở tại nông thôn 4.590 5.000 2.1.2 Đất ở tại đô thị 766 1.526 2.2 Đất chuyên dùng 20.850 41 43 24.517 44 41 2.2.1 Đất trụ sở cơ quan công trình sự nghiệp 184 222 2.2.2 Đất quốc phòng an ninh 754 570 2.2.2.1 Đất quốc phòng 600 402 2.2.2.2 Đất an ninh 154 168 2.2.3 Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp 435 1.597 2.2.3.1 Đất khu công nghiệp 253 1.024 2.2.3.2 Đất cơ sở sản xuất kinh doanh 148 538 2.2.3.3 Đất cho hoạt động khoáng sản 0 0 2.2.3.4