Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Nghị quyết số 25/2007/NQ-CP

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Nghị quyết số 25/2007/NQ-CP về việc điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 – 2010) tỉnh Phú Yên do Chính Phủ ban hành. | CHÍNH PHỦ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc Số 25 2007 NQ-CP Hà Nội ngày 04 tháng 05 năm 2007 NGHỊ QUYẾT VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM 2006 - 2010 TỈNH PHÚ YÊN CHÍNH PHỦ Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001 Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003 Xét đề nghị của Uỷ ban nhân dân tỉnh Phú Yên Tờ trình số 1374 Ttr-UBND ngày 14 tháng 8 năm 2006 của Bộ Tài nguyên và Môi trường Tờ trình số 64 TTr-BTNMTngày 14 tháng 11 năm 2006 QUYẾT NGHỊ Điều 1. Xét duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 của tỉnh Phú Yên với các chỉ tiêu sau 1. Diện tích cơ cấu các loại đất Thứ tự Chỉ tiêu Hiện trạng năm 2005 Điều chỉnh quy hoạch đến năm 2010 Diện tích ha Cơ cấu Diện tích ha Cơ cấu Tổng diện tích đất tự nhiên 504.531 100 504.531 100 1 Đất nông nghiệp 302.877 60 03 371.705 73 67 1.1 Đất sản xuất nông nghiệp 119.790 118.869 1.1.1 Đất trồng cây hàng năm 107.692 85.596 1.1.1.1 Đất trồng lúa 36.931 32.838 1.1.1.1.1 Đất chuyên trồng lúa nước 23.835 26.540 1.1.1.1.2 Đất trồng lúa nước còn lại 7.619 6.298 1.1.1.1.3 Đất trồng lúa nương 5.477 1.1.1.2 Đất trồng cây hàng năm còn lại 70.761 52.758 1.1.2 Đất trồng cây lâu năm 12.098 33.273 1.2 Đất lâm nghiệp 179.824 249.967 1.2.1 Đất rừng sản xuất 69.269 129.714 1.2.1.1 Đất có rừng tự nhiên sản xuất 51.592 53.500 1.2.1.2 Đất có rừng trồng sản xuất 9.206 29.581 1.2.1.3 Đất khoanh nuôi phục hồi rừng sản xuất 3.898 6.720 1.2.1.4 Đất trồng rừng sản xuất 4.573 39.913 1.2.2 Đất rừng phòng hộ 92.551 101.176 1.2.2.1 Đất có rừng tự nhiên phòng hộ 65.114 69.325 1.2.2.2 Đất có rừng trồng phòng hộ 15.460 9.275 1.2.2.3 Đất khoanh nuôi phục hồi rừng phòng hộ 7.065 9.349 1.2.2.4 Đất trồng rừng phòng hộ 4.912 13.227 1.2.3 Đất rừng đặc dụng 18.004 19.077 1.2.3.1 Đất có rừng tự nhiên đặc dụng 13.966 14.300 1.2.3.2 Đất có rừng trồng đặc dụng 1.299 1.827 1.2.3.3 Đất khoanh nuôi phục hồi rừng đặc dụng 2.212 1.570 1.2.3.4 Đất trồng rừng đặc dụng 527 .

crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.