Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Thông tin
Điều khoản sử dụng
Quy định bảo mật
Quy chế hoạt động
Chính sách bản quyền
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Chứng chỉ A, B, C
ĐỀ THI CHỨNG CHỈ C - TEST 6
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
ĐỀ THI CHỨNG CHỈ C - TEST 6
Thụy Miên
72
6
pdf
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'đề thi chứng chỉ c - test 6', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TEST 6 Chọn từ ứng với A hoặc B C D có phần gạch chân được phát âm khác 1 A. grapes B. roofs C. hats D. chairs 2 A. none B. done C. bone D. tongue 3 A. food B. moon C.good D. noodle 4 A. heat B.beach C.teach D. breath 5 A. forced B. caused C. stopped _D. worked Chọn từ cụm từ thích hợp ứng với A hoặc B C D để hoàn thành mỗi câu sau. Câu 6 He had no of selling the clock - it had belonged to his grandfather. A. interest B. intention C. meaning D. intend Câu 7 His pronunciation causes me a lot of. A. difficultly B. difficulties C. difficult D. difficulty Câu 8 Neither you nor I responsible for the bad result. A. is B. be C. am D. are Câu 9 Jack insisted that he didn t need any help I helped him anyway. A. however B. besides C. but D. so Câu 10 Up to now I a lot of information about her. A. learnt B. have learnt C. will learn D. would learn Câu 11 My uncle you met yesterday is a lawyer. A. what B. which C. whom D. whose Câu 12 Glass is usually sand. A. made of B. made with C. made by D. made from Câu 13 The weather was terrible. I wish it warmer. A. was B. had been C. has been D. were Câu 14 She failed the test she studied hard. A. in spite of B. as C. despite D. although Câu 15 Dien Bien Phu is the place our army won a resounding victory in 1954. A. which B. that C. where D. what Câu 16 I knew they were talking about me they stopped when I entered the room. A. because B. despite C. so that D. therefore Câu 17 When I came to visit her last night she a bath. A. was having B. has C. had D. is having Câu 18 The sick man still finds it to stand without support. A. comfortable B. comforting C. discomfort D. uncomfortable Câu 19 Don t waste time that broken vase. A. mend B. for mending C. to mend D. mending Câu 20 If I had time I to the beach with you this weekend. A. would have gone B. would go C. will have gone D. will go Câu 21 How is your father A. tall B. high C. single D. alive Câu 22 The old man is said all his money to an old people s home when he died. A. have left
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh (Chứng chỉ A,B,C) - Test 5
BỘ ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH (CHỨNG CHỈ A,B,C) TEST 4
BỘ ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH (CHỨNG CHỈ A,B,C) TEST 6
BỘ ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH (CHỨNG CHỈ A,B,C) TEST 7
BỘ ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH (CHỨNG CHỈ A,B,C) TEST 8
BỘ ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH (CHỨNG CHỈ A,B,C) TEST 9
BỘ ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH (CHỨNG CHỈ A,B,C) TEST 10
BỘ ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH (CHỨNG CHỈ A,B,C) TEST 11
BỘ ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH (CHỨNG CHỈ A,B,C) TEST 12
BỘ ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH (CHỨNG CHỈ A,B,C) TEST 13.
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.