Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Thông tin
Điều khoản sử dụng
Quy định bảo mật
Quy chế hoạt động
Chính sách bản quyền
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Chứng chỉ A, B, C
ĐỀ THI CHỨNG CHỈ C - TEST 4
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
ĐỀ THI CHỨNG CHỈ C - TEST 4
Trí Hùng
80
3
pdf
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'đề thi chứng chỉ c - test 4', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TEST 4 1. a. study a. teacher 2. a. churches 3. a. heat b. reply c. apply d. rely b. money b. return d. ruler b. chairman c. chemist d. changer b. seat c. great d. meat 4. Gold as well as silver in price. a. have risen b. has risen c. rise d. are rising 5. He to New York three times this year. a. had been b. was c. is d. has been 6.I remember d. told you about this beforen a. tell b. to tell c. telling 7. Each of you a share in the work. 8. He let the letter onto the floor. 9. all my warnings he tried a. instead of b. in spite of c. although 10. Your homework finished last night a. was 11. Have you decided to apply the job yet a. for 12. Mr. Brown has many patients he is always busy. a. too that b. very until c. such that 13. We are very fond folk music. a. in b. at a. have b. has c. having d. to have a. fall b. falls c. falling d. fell to fix the computer himself. d. because b. did c. are d. do b. to c. into d. off d. so that c. with d. of 14.The children__parents work late are taken home by bus. a. that b. whom c. whose d. their 15.He wanted to know the reason I was late a. as b. for c. why d. because 16.She doesn t understand I am saying. a. what b. that c. whose d. where 17.We have to start early we won t be late. a. so that b. that c. because d. because of 18.The place we spent our holiday was really beautiful. a. what b. who c. where b. which 19.She goes a lot. She hardly ever spends an evening at home. a. out b. down c. along d. over 20.There are small between British and American English. a. differences b. different c. difference 21.Some species of rare animals are in of extinction. a. danger b. dangerous c. dangerously 22.We are of the long journey.a. tire b. tiring 23.Sara speaks so that I can t understand her. a. fast faster d. fastesr d. differently d. endanger c. tired d. to tire b. fastly c. 24. Would you mind me a hand with this bag a. give b. giving c. to give d. to giving 25. When I came in everyone were watching a film. AB C D 26.My family .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh (Chứng chỉ A,B,C) - Test 5
BỘ ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH (CHỨNG CHỈ A,B,C) TEST 4
BỘ ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH (CHỨNG CHỈ A,B,C) TEST 6
BỘ ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH (CHỨNG CHỈ A,B,C) TEST 7
BỘ ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH (CHỨNG CHỈ A,B,C) TEST 8
BỘ ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH (CHỨNG CHỈ A,B,C) TEST 9
BỘ ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH (CHỨNG CHỈ A,B,C) TEST 10
BỘ ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH (CHỨNG CHỈ A,B,C) TEST 11
BỘ ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH (CHỨNG CHỈ A,B,C) TEST 12
BỘ ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH (CHỨNG CHỈ A,B,C) TEST 13.
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.