Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Giáo trình phân tích lợi nhuận trong mối quan hệ với doanh thu và chi phí lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh p5

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Kết cấu của bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh gồm 3 phần: Phần 1: Lãi lỗ trong kinh doanh được phản ánh theo kỳ trước, của kỳ này và luỹ kế từ đầu năm theo 3 chỉ tiêu doanh thu, chi phí và lợi nhuận Phần 2: Tình hình thực hiện nghĩa vụ Nhà nước Phần 3: Thuế giá trị gia tăng | - Cộng chi phí kinh doanh Total Operating Expenses - Lãi từ hoat động kinh doanh Income from Operation - Lợi từc và chi phí khong kinh doanh Non Operating Income and Expenses - Lãi lo trừôc thue lợi từc Income before tax - Thue thu nháp doanh nghiệp Income Tax Expenses - Lãi rong sail thue Net Income after tax Ket cấu của bảng báo óio kết quả hoat đọng kinh doanh gom 3 phần - Phần 1 Lãi lo trong kinh doanh đừỢc phản ánh theo kỳ trừôc cua kỳ nàỳ và luỳ ke từ đầu năm theo 3 chỉ tieu doanh thu chi phí và lợi nhuận - Phần 2 Tình hình thừc hiên nghĩa vu Nhà nừôc - Phần 3 Thuế giá trị gia tang Mau bảng báo ốio kết quả hoat đông kinh doanh theo quy định Lây so lieu ví du tai Cong tỳ co phần BKBH tai khu cong nghiep Bien HÒI - Đồng Nai vào thôi đie m lập 31 12 2005 nhừ sau 127 Bang 5.3. Báo cáo hoạt đọng kinh doanh của cong ty BKBH nam 2005 CONG TY CO PHAN BKBH KHU CONG nghiệp biên hoa - ĐỒNG nai MAU SO B02 -DN BAO CAO KÊT QUA HOAT ĐỌNG KINH DOANH QUY IV NAM 2005 Đơn vị tính VNĐ CHỈ TIÊU MA sô Thuyết minh QUÍ IV 2005 LUY KÊ TỪ ĐAU nAm 1 2 4 5 6 1. Doinh thu bin hàng và cung cấp dịch vụ 01 IV.25 95.141.980.300 287.091.873.695 2. Các khoản giảm trừ 02 396.876.083 1.729.630.268 Chiết khíụ thừơng mi Hàng bin bị trả lại 396.876.083 1.729.630.268 3. Doinh thu thuần vế bin hàng và cung cấp dịch vu 10 94.745.104.217 285.362.243.427 4. Giá von hàng bin 11 IV.27 72.145.029.140 216.460.252.898 5. Lơi nhuận gOp vế bin hàng và cung cấp dịch vu 20 2.600.075.077 68.901.990.529 6. Doinh thu hoit động tài chính 21 IV.26 58.394.105 219.830.271 7. Chi phí tài chính 22 IV.28 771.600.047 3.152.731.691 Trong đó Chi phí lái vay 23 760.639.363 3.094.576.449 8. Chi phí bin hàng 24 11.307.623.516 35.855.698.472 9. Chi phí quản ly doanh nghiếp 25 4.770.172.599 14.267.201.071 128 10. Lơi nhuận thuán tư HĐKD 30 5.809.073.021 15.846.189.567 11. Thu nhập khíc 31 379.740.834 560.108.100 12. Chi phí khác 32 53.264.187 390.346.920 13. Lơi nhuận któc 40 326.476.647 169.761.180 14. To ng lơi nhuận kế toán .

crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.