Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Quyết định số 3044/QĐ-UBND về việc duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) của thị trấn Củ Chi, huyện Củ Chi do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Quyết định số 3044/QĐ-UBND về việc duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) của thị trấn Củ Chi, huyện Củ Chi do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành | ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số 3044 QĐ-UBND TP. Hồ Chí Minh ngày 16 tháng 7 năm 2008 QUYẾT ĐỊNH VỀ DUYỆT QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM 2006 - 2010 CỦA THỊ TRẤN CỦ CHI HUYỆN CỦ CHI ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Nghị định số 181 2004 NĐ-CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ về thi hành Luật Đất đai Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Củ Chi tại Tờ trình số 14 TTr-UBND ngày 24 tháng 8 năm 2007 và đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 5033 TTr-TNMT- KH ngày 24 tháng 6 năm 2008 QUYẾT ĐỊNH Điều 1. Duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 của thị trấn Củ Chi huyện Củ Chi với các nội dung chủ yếu như sau 1. Các chỉ tiêu quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 a Diện tích cơ cấu các loại đất Đơn vị tính ha Thứ tự CHỈ TIÊU Mã Hiện trạng năm 2005 Quy hoạch đến năm 2010 Tăng giảm - so với hiện trạng Diện tích ha Cơ cấu Diện tích ha Cơ cấu Diện tích ha Tỷ lệ 1 2 3 4 5 6 7 8 6 - 4 9 8 4 100 TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN 379 40 100 00 379 40 100 00 1 ĐẤT NÔNG NGHIỆP NNP 222 09 58 54 176 99 46 65 -45 10 -20 31 1.1 Đất sản xuất nông nghiệp SXN 221 82 99 88 176 99 100 00 -44 83 -20 21 1.1.1 Đất trồng cây hàng năm CHN 41 82 18 85 23 28 13 15 -18 54 -44 33 1.1.1.1 Đất trồng lúa LUA 10 73 25 66 -10 73 -100 00 1.1.1.1.1 Đất chuyên trồng lúa nước LUC 10 73 100 00 -10 73 -100 00 1.1.1.2 Đất trồng cây hàng năm còn lại HNC 31 09 74 34 23 28 100 00 -7 81 -25 12 1.1.2 Đất trồng cây lâu năm CLN 180 00 81 15 153 71 86 85 -26 29 -14 61 1.3 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 0 27 0 12 -0 27 -100 00 2 ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP PNN 157 29 41 46 202 41 53 35 45 12 28 69 2.1 Đất ở OTC 55 48 35 27 64 29 31 76 8 81 15 88 2.1.2 Đất ở tại đô thị ODT 55 48 100 00 64 29 100 00 8 81 15 88 2.2 Đất chuyên dùng CDG 96 01 61 04 132 37 65 40 36 36 37