Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Nghị quyết số 31/2008/NQ-CP
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Nghị quyết số 31/2008/NQ-CP về việc xét duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối của tỉnh Long An do Chính phủ ban hành | CHÍNH PHỦ Số 31 2008 NQ-CP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội ngày 31 tháng 12 năm 2008 NGHỊ QUYẾT VỀ VIỆC XÉT DUYỆT ĐIỀU CHỈNH QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT KỲ CUỐI CỦA TỈNH LONG AN CHÍNH PHỦ Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001 Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003 Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh Long An tờ trình số 3307 TTr-UBND ngày 17 tháng 6 năm 2008 của Bộ Tài nguyên và Môi trường tờ trình số 37 TTr-BTNMTngày 18 tháng 9 năm 2008 QUYẾT NGHỊ Điều 1. Xét duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 của tỉnh Long An với các chỉ tiêu sau 1. Diện tích cơ cấu các loại đất Thứ tự Chỉ tiêu Hiện trạng năm 2007 Điều chỉnh quy hoạch đến năm 2010 Diện tích ha Cơ cấu Diện tích ha Cơ cấu Tổng diện tích đất tự nhiên 449.240 100 00 449.240 100 00 1 Đất nông nghiệp 371.600 82 72 354.750 78 97 1.1 Đất sản xuất nông nghiệp 300.563 66 90 278.988 62 10 1.1.1 Đất trồng cây hàng năm 285.661 264.457 1.1.1.1 Đất trồng lúa 250.640 233.795 1.1.1.1.1 Đất chuyên trồng lúa nước 228.535 216.896 1.1.1.1.2 Đất trồng lúa nước còn 22.105 16.899 lại 1.1.1.2 Đất trồng cây hàng năm còn lại 35.021 30.662 1.1.2 Đất trồng cây lâu năm 14.902 14.531 1.2 Đất lâm nghiệp 63.451 14 12 66.163 14 73 1.2.1 Đất rừng sản xuất 61.915 64.627 1.2.2 Đất rừng phòng hộ 1.536 1.536 1.3 Đất nuôi trồng thuỷ sản 7.366 1 64 9.381 2 09 1.4 Đất nông nghiệp khác 219 0 05 219 0 05 2 Đất phi nông nghiệp 74.417 16 57 93.862 20 89 2.1 Đất ở 17.760 3 95 19.343 4 31 2.1.1 Đất ở tại nông thôn 15.492 15.902 2.1.2 Đất ở tại đô thị 2.268 3.441 2.2 Đất chuyên dùng 41.112 9 15 58.978 13 13 2.2.1 Đất trụ sở cơ quan công trình sự nghiệp 462 586 2.2.2 Đất quốc phòng an ninh 358 1.257 2.2.2.1 Đất quốc phòng 211 535 2.2.2.2 Đất an ninh 147 722 2.2.3 Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp 6.970 18.006 2.2.3.1 Đất khu công nghiệp 5.178 14.333 2.2.3.2 Đất cơ sở sản xuất kinh doanh 1.691 1.867 2.2.3.3 Đất cho hoạt động khoáng sản 2 2 2.2.3.4