Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Giáo án điện tử tiểu học môn tiếng Anh: Things we can do
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'giáo án điện tử tiểu học môn tiếng anh: things we can do', tài liệu phổ thông, mầm non - mẫu giáo phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Chào mừng các thầy cô đến dự giờ học Tiếng Anh hôm nay! welcome to our class today! Warm up: Matching: 1. An apple 2. A packet of milk 3. An ice-cream 4. A banana A B C D Thursday, October 19th, 2010 Unit three: Things we can do Period 12th: Section B(1,2,3) I- New words: swim: dance: ride a bike: play football: bơi múa lái xe đạp chơi bóng đá Thursday, October 19th, 2010 Unit three: Things we can do Period 12th: Section B(1,2,3) II- Structure I can : Tôi có thể I can’t .: Tôi không thể Can you swim? : Bạn có thể bơi không? + Yes,I can. : Có,tôi có thể. - No,I can’t. : Không,tôi không thể. swim bơi múa dance III- Practice: 1. Listen and repeat 2. let’s talk 3. Listen and number I can I can’t Key: 1-a , 2-c , 3-b , 4-d IV- Further practice Use: I can I can’t V- Consolidation I- New words: swim: bơi dance: múa ride a bike: lái xe đạp play football: chơi bóng đá II- Structure I can : Tôi có thể I can’t .: Tôi không thể Can you swim? : Bạn có thể bơi không? + Yes,I can. : Có,tôi có thể. - No,I can’t. : Không,tôi không thể. Homework Learn the new words Do exercise 7,8 in ex-book kÝnh chóc c¸c thÇy gi¸o, c« gi¸o m¹nh kháe ! Good bye! | Chào mừng các thầy cô đến dự giờ học Tiếng Anh hôm nay! welcome to our class today! Warm up: Matching: 1. An apple 2. A packet of milk 3. An ice-cream 4. A banana A B C D Thursday, October 19th, 2010 Unit three: Things we can do Period 12th: Section B(1,2,3) I- New words: swim: dance: ride a bike: play football: bơi múa lái xe đạp chơi bóng đá Thursday, October 19th, 2010 Unit three: Things we can do Period 12th: Section B(1,2,3) II- Structure I can : Tôi có thể I can’t .: Tôi không thể Can you swim? : Bạn có thể bơi không? + Yes,I can. : Có,tôi có thể. - No,I can’t. : Không,tôi không thể. swim bơi múa dance III- Practice: 1. Listen and repeat 2. let’s talk 3. Listen and number I can I can’t Key: 1-a , 2-c , 3-b , 4-d IV- Further practice Use: I can I can’t V- Consolidation I- New words: swim: bơi dance: múa ride a bike: lái xe đạp play football: chơi bóng đá II- Structure I can : Tôi có thể I can’t .: Tôi không thể Can you swim? : Bạn có thể bơi không? + Yes,I can. : Có,tôi có thể. - No,I can’t. : Không,tôi không thể. Homework Learn the new words Do exercise 7,8 in ex-book kÝnh chóc c¸c thÇy gi¸o, c« gi¸o m¹nh kháe ! Good . | Chào mừng các thầy cô đến dự giờ học Tiếng Anh hôm nay! welcome to our class today! Warm up: Matching: 1. An apple 2. A packet of milk 3. An ice-cream 4. A banana A B C D Thursday, October 19th, 2010 Unit three: Things we can do Period 12th: Section B(1,2,3) I- New words: swim: dance: ride a bike: play football: bơi múa lái xe đạp chơi bóng đá Thursday, October 19th, 2010 Unit three: Things we can do Period 12th: Section B(1,2,3) II- Structure I can : Tôi có thể I can’t .: Tôi không thể Can you swim? : Bạn có thể bơi không? + Yes,I can. : Có,tôi có thể. - No,I can’t. : Không,tôi không thể. swim bơi múa dance III- Practice: 1. Listen and repeat 2. let’s talk 3. Listen and number I can I can’t Key: 1-a , 2-c , 3-b , 4-d IV- Further practice Use: I can I can’t V- Consolidation I- New words: swim: bơi dance: múa ride a bike: lái xe đạp play football: chơi bóng đá II- Structure I can : Tôi có thể I can’t .: Tôi không thể Can you swim? : Bạn có thể bơi không? + Yes,I can. : Có,tôi có thể. - No,I can’t. : Không,tôi không thể. Homework Learn the new words Do exercise 7,8 in ex-book kÝnh chóc c¸c thÇy gi¸o, c« gi¸o m¹nh kháe ! Good bye!