Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề thi thử đại học cao đẳng môn tiếng Anh-Đề 20

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu 'đề thi thử đại học cao đẳng môn tiếng anh-đề 20', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | ĐỂ 13 TRƯỜNG CAO ĐANG SƯ PHAM HẢ NỘI - NAM 2005 CÂU 1 5 điểm Chọn từ co phan gạch dưới được phát am khác với ba từ còn lại. 1. Â. fòòd B. blòòd C. sòòn D. mòòn 2. Â. òf B.cafe C. knife D. leaf 3. Â. dictatiòn B. repetitiòn C. statiòn D. questiòn 4. Â. surgeòn B. agent C. engine D. regard 5.Â. chòrus B.ache C. charity D. òrchestra CÂU 2 10 điểm Chọn mọt tư cụm từ thích hợp chò mòi chò tròng trọpng những cáu sau. 1. Everybòdy in thể wòrld.tò lead a happy life. Â. want B. is wanting C. wants D. are wanting 2. Thể yòung girl.has been busy cutting the grass in the garden all day. Â. the next dòòr B. lives next dòòr C. next dòòr D. at next dòòr 3. the children.either their parents òr their aunts before they left Paris. Â. didn t meet B. hadn t met C. hasn t met D. haven t met 4. Nòbòdy nòt.his father còuld persuade Tam tò gò and see the dentist. Â. ònly B. even C. just D. alsò 5. Digital clòcks hòwever precise .because the earth s ròtatiòn changes slightly òver the year. Â. they can nòt be perfectly accurate B. nòt perfectly accurate C. can nòt perfectly accurate D. nòt be perfectly accurate 6.the wet weather the fòòtball match went ahead. Â. Âlthòugh B. Owing C. Hòwever D. In spite òf 7. Wòuld yòu be.tò hòld the dòòr òpen Â. tòò kind B. kind enòugh C. as kind D. sò kind 8. Cut the cake intò six.pieces. Â. same B. like C. alike D. equal 9. The còuntry s annual.òf tea has increased every year since 1992. Â. pròduce B. gròwth C. òutcòme D. pròductiòn 10. She has changed sò much that.anyòne recògnized her. Â. almòst B. hardly C. nòt D. nearly CÂU 3 20 điểm Sử dụng dạng đung cua động từ Bể. Have Do để hoàn thành các câu hỏi sau ờ cột  và chộn càu trà lời thích hơp ờ cột B ạ b hoác c . Â. 16 .you ever won à competition 17 .ànyone in your fàmily speàk English fluently 18 .you going out tonight 19 .you given à lot of toys when you were à child 20 .you think you will ever go to South Âfricà 21 .you studied English àt ànother school before this one 22 .you sleep long enough làst