Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Công nghệ axit Sunfuric part 10
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'công nghệ axit sunfuric part 10', khoa học tự nhiên, hoá học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | ỉìảìig XỈV liếp theo t C p p V H L 47 79 60 72 05 13 88 617 7 570 7 48 83 71 75 59 13 23 618 1 570 1. 49 88 02 79 24 12 62 618 6 569 6 50 92 51 83 06 12 04 619 0 569 0 51 97 02 86 96 11 50 619 4 568 4 52 102 09 91 07 10 98 619 8 567 8 53 107 20 95 33 10 49 620 3 567 3 54 112 51 99 80 10 02 620 7 566 7 55 118 04 104 4 9 578 621 1 566 1 56 123 80 109 2 9 158 621 5 565 5 57 129 82 114 2 8 757 622 0 565 0 58 136 08 119 3 8 380 622 4 564 4 59 142 60 124 7 8 020 622 8 563 8 60 149 38 1 30 2 7 678 623 2 563 2 61 156 43 136 0 7 353 623 6 562 6 62 163 77 142 0 7 043 624 0 562 0 63 171 38 148 2 6 749 624 4 561 4 64 179 31 154 6 6 468 624 8 560 8 65 187 54 161 3 6 201 625 2 560 2 66 196 09 168 1 5 947 625 6 559 6 67 204 96 175 3 5 705 626 1 559 1 68 214 17 182 6 5 475 626 5 558 5 69 223 73 190 3 5 255 626 9 557 9 70 233 7 198 2 5 045 627 3 557 3 71 243 9 206 4 4 846 627 7 556 7 72 254 6 214 8 4 655 628 -1 556 1 73 265 7 223 6 4 473 628 5 555 5 74 277 2 232 6 4 299 628 9 554 9 75 289 1 242 0 4 133 629 3 554 3 76 301 4 251 6 3 975 629 7 553 7 203 tìảiiịỊ XIV tiếp theo t c p p V H L 77 314 1 261 5 3 824 630 1 553 1 78 327 3 271 8 3 679 630 5 552 5 79 341 0 282 5 3 540 630 9 551 9 80 355 1 293 4 3 408 631 3 551 3 81 369 7 304 7 3 282 631 7 550 7 82 384 9 316 4 3 161 632 1 550 1 83 400 6 328 4 3 045 632 5 549 5 84 416 8 340 8 2 934 632 9 548 9 85 433 6 353 6 2 828 633 3 548 3 86 450 9 366 7 2 727 633 7 547 7 87 468 7 380 4 2 629 634 1 547 1 88 _ 487 1 _ 394 3 2 536 634 4 546 4 89 506 1 408 7 2 447 634 8 545 8 90 525 76 423 5 2 361 635 2 545 2 91 546 05 438 8 2 279 635 6 544 6 92 566 99 454 5 2 200 635 9 543 9 93 588 60 470 8 2 124 636 3 543 3 94 610 90 487 3 2 052 636 8 542 7 95 633 90 504 5 1 982 637 2 542 1 96 657 62 522 2 1 915 637 6 541 5 97 682 07 540 2 1 851 638 0 540 9 98 707 27 559 0 1 789 638 4 540 3 99 733 24 578 0 1 973 638 7 539 6 í 00 760 00 597 7 1 673 639 1 539 0 204 Bảng ÀV . Hàm ẩm đ g kg không khí khờ hoặc gìm không khí ẩm khôi lượng riêng pịkgỉm độ tăng thể tích