Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ vựng tiếng Nhật 3
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng nhật 3', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 35. Many Frequent Ta Ôi 36. zRlil Many Much Takusan 37. vi Measure Sun 38. Measurement Size Sunpô 39. zfc Medium sized Chugata 40. toi More Motto 41. 5 K A little more Imasukoshi 42. ft Most Sai Mottomo 43. L Narrow Cramped Semai 44. PH Neighboring Tonari 45. w Number Turn Ban 46. Number Call Sign GÔ 47. Number Bangô 48. Number Count SŨ Su Kazu 49. 4 Pair Versus Tai Tsui 50. Pair Futa 51. Mm Period Term Kikan 52. Rank Grade Kyu 53. M Rank Dai- 54. Reach Kyu Oyobu 55. PJẳ Restrict Limit Kagiru 56. r Same Agree Dôi Onaji 57. nB Sign Code Kigô 58. XaIx Size Daishô 59. Abzfc Small sized Kogata 60. b Space Time Distance Relationship Kan Ken Aida Ma 61. z Together Issho Ni 62. -ft Together Tomo 63. Too much Amari 64. Ý Two long round things Nihon 65. w Unit Tani 66. Weak Jaku Yowai 67. w Wealth Fu Fu Tomu 68. Weight Juryo 69. rfl Width cloth Haba 70. ỘỄ Width Fuku Haba 71. Ế Whol e z en Mattaku ll. Whole surface Entire Zenmen 73. Whole SÔ Counters - Josushi used with onyomi Chinese readings 1. or age -sai 2. II animals large -tô 3. un animals small fish insects -hiki -biki -ppiki 4. birds rabbit -wa -ba 5. flft books -satsu 6. ỆỈ buildings -ken -gen 7. cups of fluid -hai -bai ippai nihai 8. fish -bi 9. flat things paper dishes -mai 10. PW floors -kai -kkai -gai 11. 0ậhour-ji 12. flip on legs -kyaku 13. m lessons in a book -ka 14. Ý long things pencil tree -hon -bon -ppon 15. E3 machines -dai 16. minutes -hun -pun 10 17. s numbers -ban 18. numbers train car -gô sha 19. A people -nin hitori 1 futari 2 20. Ềl pills -hô 21. seconds -byô 22. flu small objects -ko 23. student year grade -nensei 24. tatami -jo 25. 0 times -kai Direction 1. T Bottom Down Shita 2. ÍÍỈ Center Ô 3. Central Chùô 4. Core Center Shin 5 Direction District Region Hômen 6. js Ụ T Ụ Down Origuchi 7. M East TÔ Higashi 8. A Enter Hairu 9. is Far Profound Tôi 10. z z zp From here Kokokara 11. HU Front before no Mae 12. ttì Go out Desu 13. IE In front of a building Shômen 14. 1 1 Inside Uchi 15. Ế Left Hidari